Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 16 | 10 | 3 | 31 | 58 | 2 | 55% |
Chủ | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 27 | 4 | 50% |
Khách | 15 | 9 | 4 | 2 | 9 | 31 | 2 | 60% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 8 | 12 | -13 | 35 | 8 | 31% |
Chủ | 15 | 4 | 6 | 5 | -5 | 18 | 15 | 27% |
Khách | 14 | 5 | 2 | 7 | -8 | 17 | 6 | 36% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
|
01 | 01 | 14 | 14 |
-1
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bangkok United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
TH FC
|
Bangkok United FC
Udon United
Bangkok United FC
Udon United
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
|
3.5
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Bangkok United FC
Khonkaen United
Bangkok United FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
Bangkok United FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Singhtarua FC
Bangkok United FC
Singhtarua FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chonburi Shark FC
Bangkok United FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 60 | 10 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA LC
|
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2.5
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Bangkok United FC
Chiangrai United
Bangkok United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Buriram United
Bangkok United FC
Buriram United
Bangkok United FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Songkhla FC
Bangkok United FC
Songkhla FC
Bangkok United FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Bangkok United FC
Bangkok Glass
Bangkok United FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC CL
|
Yokohama F Marinos
Bangkok United FC
Yokohama F Marinos
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AFC CL
|
Bangkok United FC
Yokohama F Marinos
Bangkok United FC
Yokohama F Marinos
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
Uthai Thani FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Trat FC
Uthai Thani FC
Trat FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Uthai Thani FC
BEC Tero Sasana
Uthai Thani FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Khonkaen United
Uthai Thani FC
Khonkaen United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Uthai Thani FC
Muang Thong United
Uthai Thani FC
|
02 | 5 2 | 02 | 5 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
|
3
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Uthai Thani FC
Singhtarua FC
Uthai Thani FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Chonburi Shark FC
Uthai Thani FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Uthai Thani FC
Ratchaburi FC
Uthai Thani FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Uthai Thani FC
Bangkok Glass
Uthai Thani FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Chiangrai United
Uthai Thani FC
Chiangrai United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Uthai Thani FC
Buriram United
Uthai Thani FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Uthai Thani FC
Trat FC
Uthai Thani FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Pattaya Discovery United FC
Uthai Thani FC
Pattaya Discovery United FC
Uthai Thani FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
7 | 5 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
8 | 5 | 1 |
Khách vs Top 8 |
1 | 4 | 9 |
Khách vs Last 8 |
8 | 4 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 19
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
11 Tổng số mất bàn 18
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 6 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 10.8 | 3.9 |
28 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 10.5 | 4.4 |
27 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 10.3 | 3.1 |
26 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 9.3 | 4.6 |
25 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 9.0 | 4.9 |
24 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.4 | 4.6 |
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
22 | 6 | 1 | 1 | 5 | 1 | 2 | 9.3 | 4.1 |
21 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 3.8 |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.4 |