Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 6 | 9 | 14 | -20 | 27 | 15 | 21% |
Chủ | 14 | 5 | 4 | 5 | 0 | 19 | 13 | 36% |
Khách | 15 | 1 | 5 | 9 | -20 | 8 | 14 | 7% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 6 | 8 | 15 | -23 | 26 | 16 | 21% |
Chủ | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | 11 | 33% |
Khách | 14 | 1 | 2 | 11 | -25 | 5 | 16 | 7% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
20 | 20 | 22 | 22 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
|
30 | 30 | 51 | 51 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
|
11 | 11 | 32 | 32 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
|
11 | 11 | 33 | 33 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chonburi Shark FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Muang Thong United
Chonburi Shark FC
Muang Thong United
Chonburi Shark FC
|
10 | 60 | 10 | 60 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Chonburi Shark FC
Singhtarua FC
Chonburi Shark FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Chonburi Shark FC
Bangkok Glass
Chonburi Shark FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Udon United
Chonburi Shark FC
Udon United
Chonburi Shark FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
3
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Ratchaburi FC
Chonburi Shark FC
Ratchaburi FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chonburi Shark FC
Bangkok United FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 60 | 10 | 60 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA LC
|
Chonburi Shark FC
Bangkok Glass
Chonburi Shark FC
Bangkok Glass
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
|
2.5
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Buriram United
Chonburi Shark FC
Buriram United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Chonburi Shark FC
Uthai Thani FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
TH FC
|
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
|
3
H
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Sukhothai
Chonburi Shark FC
Sukhothai
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 42 | 10 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Chonburi Shark FC
Khonkaen United
Chonburi Shark FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Bangkok United FC
Chonburi Shark FC
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Muang Thong United
Chonburi Shark FC
Muang Thong United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
TH FC
|
Chonburi Shark FC
Bangkok Glass
Chonburi Shark FC
Bangkok Glass
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Trat FC
Uthai Thani FC
Trat FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Trat FC
Khonkaen United
Trat FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok Glass
Trat FC
Bangkok Glass
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Khonkaen United
Trat FC
Khonkaen United
Trat FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
2.5
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Trat FC
Buriram United
Trat FC
Buriram United
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Trat FC
Uthai Thani FC
Trat FC
Uthai Thani FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Kasetsart FC
Trat FC
Kasetsart FC
Trat FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 5 | 7 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 3 | 7 |
Khách vs Top 8 |
4 | 4 | 8 |
Khách vs Last 8 |
2 | 4 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 13
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
23 Tổng số mất bàn 21
-
2.3 Trung bình mất bàn 2.1
-
10% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 6 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 10.8 | 3.9 |
28 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 10.5 | 4.4 |
27 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 10.3 | 3.1 |
26 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 9.3 | 4.6 |
25 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 9.0 | 4.9 |
24 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.4 | 4.6 |
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
22 | 6 | 1 | 1 | 5 | 1 | 2 | 9.3 | 4.1 |
21 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 3.8 |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.4 |