Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 15 | 9 | 5 | 29 | 54 | 3 | 52% |
Chủ | 14 | 10 | 1 | 3 | 17 | 31 | 3 | 71% |
Khách | 15 | 5 | 8 | 2 | 12 | 23 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 8 | 9 | 12 | -10 | 33 | 11 | 28% |
Chủ | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | 14 | 33% |
Khách | 14 | 3 | 5 | 6 | -8 | 14 | 9 | 21% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Singhtarua FC
Nakhon Pathom FC
Singhtarua FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Singhtarua FC
Nakhon Pathom FC
Singhtarua FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Singhtarua FC
Nakhon Pathom FC
Singhtarua FC
Nakhon Pathom FC
|
31 | 31 | 61 | 61 |
0.5/1
T
|
2.5
T
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Singhtarua FC
Nakhon Pathom FC
Singhtarua FC
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
THA L2
|
Singhtarua FC
Nakhon Pathom FC
Singhtarua FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
|
2.5
X
|
INT CF
|
Nakhon Pathom FC
Singhtarua FC
Nakhon Pathom FC
Singhtarua FC
|
13 | 13 | 24 | 24 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Singhtarua FC
Nakhon Pathom FC
Singhtarua FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Nakhon Pathom FC
Singhtarua FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Singhtarua FC
Nakhon Pathom FC
Singhtarua FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Nakhon Pathom FC
Singhtarua FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Port FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Bangkok Glass(N)
Singhtarua FC
Bangkok Glass(N)
Singhtarua FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Singhtarua FC
Ratchaburi FC
Singhtarua FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Chonburi Shark FC
Singhtarua FC
Chonburi Shark FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Singhtarua FC
Bangkok Glass
Singhtarua FC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Chiangrai United
Singhtarua FC
Chiangrai United
Singhtarua FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Chiangrai United
Singhtarua FC
Chiangrai United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Singhtarua FC
Bangkok United FC
Singhtarua FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA LC
|
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2.5
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Uthai Thani FC
Singhtarua FC
Uthai Thani FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Singhtarua FC
Khonkaen United
Singhtarua FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Muang Thong United
Singhtarua FC
Muang Thong United
|
02 | 43 | 02 | 43 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Singhtarua FC
BEC Tero Sasana
Singhtarua FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Ratchaburi FC
Singhtarua FC
Ratchaburi FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Singhtarua FC
Chonburi Shark FC
Singhtarua FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Nakhon Pathom FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
Bangkok United FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
3
1
H
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Trat FC
Nakhon Pathom FC
Trat FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
TH FC
|
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Pathom FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
|
3
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
Nakhon Pathom FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
TH FC
|
Udon Thani
Nakhon Pathom FC
Udon Thani
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Nakhon Pathom FC
Buriram United
Nakhon Pathom FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA LC
|
Satun United
Nakhon Pathom FC
Satun United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5/3
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
5 | 5 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
10 | 3 | 3 |
Khách vs Top 8 |
2 | 5 | 5 |
Khách vs Last 8 |
6 | 4 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 9
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.9
-
13 Tổng số mất bàn 14
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 6 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 10.8 | 3.9 |
28 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 10.5 | 4.4 |
27 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 10.3 | 3.1 |
26 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 9.3 | 4.6 |
25 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 9.0 | 4.9 |
24 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.4 | 4.6 |
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
22 | 6 | 1 | 1 | 5 | 1 | 2 | 9.3 | 4.1 |
21 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 3.8 |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.4 |