Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 5 | 15 | -23 | 32 | 13 | 31% |
Chủ | 14 | 7 | 2 | 5 | 4 | 23 | 9 | 50% |
Khách | 15 | 2 | 3 | 10 | -27 | 9 | 12 | 13% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -8 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 8 | 8 | 13 | -5 | 32 | 12 | 28% |
Chủ | 15 | 7 | 3 | 5 | 7 | 24 | 8 | 47% |
Khách | 14 | 1 | 5 | 8 | -12 | 8 | 13 | 7% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
T
|
2.5
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Khonkaen United
Sukhothai
Khonkaen United
Sukhothai
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
TH FC
|
Singha GB Kanchanaburi
Sukhothai
Singha GB Kanchanaburi
Sukhothai
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3
1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1
X
H
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
|
2.5
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Sukhothai
Bangkok Glass
Sukhothai
|
40 | 71 | 40 | 71 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
TH FC
|
Sukhothai
Kabin United
Sukhothai
Kabin United
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Sukhothai
Chonburi Shark FC
Sukhothai
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Khonkaen United
Sukhothai
Khonkaen United
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Sukhothai
BEC Tero Sasana
Sukhothai
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Lamphun Warrior
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
Lamphun Warrior
Uthai Thani FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
Lamphun Warrior
BEC Tero Sasana
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
Lamphun Warrior
Singhtarua FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
|
2.5
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
Ratchaburi FC
Lamphun Warrior
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
Lamphun Warrior
Bangkok Glass
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2.5/3
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Lamphun Warrior
Chiangrai United
Lamphun Warrior
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Buriram United
Lamphun Warrior
Buriram United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TH FC
|
Lamphun Warrior
MH Nakhonsi
Lamphun Warrior
MH Nakhonsi
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
|
3.5/4
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
5 | 1 | 9 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 4 | 6 |
Khách vs Top 8 |
5 | 4 | 6 |
Khách vs Last 8 |
3 | 4 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
21 Tổng số mất bàn 17
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 40%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 6 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 10.8 | 3.9 |
28 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 10.5 | 4.4 |
27 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 10.3 | 3.1 |
26 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 9.3 | 4.6 |
25 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 9.0 | 4.9 |
24 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.4 | 4.6 |
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
22 | 6 | 1 | 1 | 5 | 1 | 2 | 9.3 | 4.1 |
21 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 3.8 |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.4 |