Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WWC
|
Nữ Anh(N)
Nữ Colombia
Nữ Anh(N)
Nữ Colombia
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1
H
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Anh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WWC
|
Nữ Anh(N)
Nữ Nigeria
Nữ Anh(N)
Nữ Nigeria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WWC
|
Nữ Trung Quốc(N)
Nữ Anh
Nữ Trung Quốc(N)
Nữ Anh
|
03 | 16 | 03 | 16 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WWC
|
Nữ Anh(N)
Nữ Đan Mạch
Nữ Anh(N)
Nữ Đan Mạch
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
WWC
|
Nữ Anh(N)
Nữ Haiti
Nữ Anh(N)
Nữ Haiti
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Canada
Nữ Anh
Nữ Canada
Nữ Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Anh
Nữ Bồ Đào Nha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Úc
Nữ Anh
Nữ Úc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Brazil
Nữ Anh
Nữ Brazil
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Bỉ Nữ
Nữ Anh
Bỉ Nữ
|
20 | 61 | 20 | 61 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Ý
Nữ Anh
Nữ Ý
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Hàn Quốc
Nữ Anh
Nữ Hàn Quốc
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Na Uy
Nữ Anh
Nữ Na Uy
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Anh(N)
Nữ Nhật Bản
Nữ Anh(N)
Nữ Nhật Bản
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Cộng hòa Séc Nữ
Nữ Anh
Cộng hòa Séc Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Mỹ
Nữ Anh
Nữ Mỹ
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WWCPE
|
Nữ Anh
Luxembourg Nữ
Nữ Anh
Luxembourg Nữ
|
50 | 100 | 50 | 100 |
H
T
|
10.5
4.5
X
T
|
WWCPE
|
Áo Nữ
Nữ Anh
Áo Nữ
Nữ Anh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFACW
|
Nữ Anh
Nữ Đức
Nữ Anh
Nữ Đức
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFACW
|
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFACW
|
Nữ Anh
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Anh
Nữ Tây Ban Nha
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Nữ Colombia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WWC
|
Nữ Colombia(N)
Nữ Jamaica
Nữ Colombia(N)
Nữ Jamaica
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
WWC
|
Nữ Ma Rốc(N)
Nữ Colombia
Nữ Ma Rốc(N)
Nữ Colombia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WWC
|
Nữ Đức(N)
Nữ Colombia
Nữ Đức(N)
Nữ Colombia
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WWC
|
Nữ Colombia(N)
Nữ Hàn Quốc
Nữ Colombia(N)
Nữ Hàn Quốc
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Colombia(N)
Nữ Trung Quốc
Nữ Colombia(N)
Nữ Trung Quốc
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Colombia
Nữ Panama
Nữ Colombia
Nữ Panama
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Panama
Nữ Colombia
Nữ Panama
Nữ Colombia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Ý
Nữ Colombia
Nữ Ý
Nữ Colombia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Pháp
Nữ Colombia
Nữ Pháp
Nữ Colombia
|
01 | 5 2 | 01 | 5 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Mexico Nữ
Nữ Colombia
Mexico Nữ
Nữ Colombia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Colombia
Nữ Nigeria
Nữ Colombia
Nữ Nigeria
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Costa Rica
Nữ Colombia
Nữ Costa Rica
Nữ Colombia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Colombia
Nữ Zambia
Nữ Colombia
Nữ Zambia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Colombia
Nữ Zambia
Nữ Colombia
Nữ Zambia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Colombia
Paraguay Nữ
Nữ Colombia
Paraguay Nữ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Colombia
Paraguay Nữ
Nữ Colombia
Paraguay Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Colombia
Nữ Costa Rica
Nữ Colombia
Nữ Costa Rica
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Colombia
Nữ Costa Rica
Nữ Colombia
Nữ Costa Rica
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CON W
|
Nữ Colombia
Nữ Brazil
Nữ Colombia
Nữ Brazil
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CON W
|
Nữ Colombia(N)
Nữ Argentina
Nữ Colombia(N)
Nữ Argentina
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Án treo giò
7 | Lauren James |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 14
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.4
-
6 Tổng số mất bàn 13
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%