Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Úc
Nữ Anh
Nữ Úc
|
01 | 01 | 02 | 02 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Úc
Nữ Anh
Nữ Úc
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh(N)
Nữ Úc
Nữ Anh(N)
Nữ Úc
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Nữ Úc(N)
Nữ Anh
Nữ Úc(N)
Nữ Anh
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
B
|
2.5
T
|
INT CF
|
Nữ Úc
Nữ Anh
Nữ Úc
Nữ Anh
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Úc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WWC
|
Nữ Úc
Nữ Pháp
Nữ Úc
Nữ Pháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WWC
|
Nữ Úc
Nữ Đan Mạch
Nữ Úc
Nữ Đan Mạch
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WWC
|
Nữ Canada(N)
Nữ Úc
Nữ Canada(N)
Nữ Úc
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WWC
|
Nữ Úc
Nữ Nigeria
Nữ Úc
Nữ Nigeria
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WWC
|
Nữ Úc
Nữ Ireland
Nữ Úc
Nữ Ireland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Pháp
Nữ Úc
Nữ Pháp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Úc
Nữ Anh
Nữ Úc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Úc(N)
Nữ Scotland
Nữ Úc(N)
Nữ Scotland
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Jamaica
Nữ Úc
Nữ Jamaica
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
W4NT
|
Nữ Úc
Nữ Tây Ban Nha
Nữ Úc
Nữ Tây Ban Nha
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Cộng hòa Séc Nữ
Nữ Úc
Cộng hòa Séc Nữ
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Thái Lan Nữ
Nữ Úc
Thái Lan Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4.5
2/2.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Thụy Điển
Nữ Úc
Nữ Thụy Điển
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Đan Mạch
Nữ Úc
Nữ Đan Mạch
Nữ Úc
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Nam Phi
Nữ Úc
Nữ Nam Phi
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Canada
Nữ Úc
Nữ Canada
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Úc
Nữ Canada
Nữ Úc
Nữ Canada
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AFFWC
|
Nữ Úc
Nữ Malaysia
Nữ Úc
Nữ Malaysia
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
4.5/5
2/2.5
T
T
|
AFFWC
|
Singapore Nữ
Nữ Úc
Singapore Nữ
Nữ Úc
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
AFFWC
|
Nữ Úc
Indonesia Nữ
Nữ Úc
Indonesia Nữ
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
T
|
5
2/2.5
X
T
|
Nữ Anh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WWC
|
Nữ Anh(N)
Nữ Colombia
Nữ Anh(N)
Nữ Colombia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WWC
|
Nữ Anh(N)
Nữ Nigeria
Nữ Anh(N)
Nữ Nigeria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WWC
|
Nữ Trung Quốc(N)
Nữ Anh
Nữ Trung Quốc(N)
Nữ Anh
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WWC
|
Nữ Anh(N)
Nữ Đan Mạch
Nữ Anh(N)
Nữ Đan Mạch
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
WWC
|
Nữ Anh(N)
Nữ Haiti
Nữ Anh(N)
Nữ Haiti
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Canada
Nữ Anh
Nữ Canada
Nữ Anh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Anh
Nữ Bồ Đào Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Úc
Nữ Anh
Nữ Úc
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Brazil
Nữ Anh
Nữ Brazil
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Bỉ Nữ
Nữ Anh
Bỉ Nữ
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Ý
Nữ Anh
Nữ Ý
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Hàn Quốc
Nữ Anh
Nữ Hàn Quốc
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Na Uy
Nữ Anh
Nữ Na Uy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Anh(N)
Nữ Nhật Bản
Nữ Anh(N)
Nữ Nhật Bản
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Cộng hòa Séc Nữ
Nữ Anh
Cộng hòa Séc Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Anh
Nữ Mỹ
Nữ Anh
Nữ Mỹ
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WWCPE
|
Nữ Anh
Luxembourg Nữ
Nữ Anh
Luxembourg Nữ
|
50 | 10 0 | 50 | 10 0 |
H
T
|
10.5
4.5
X
T
|
WWCPE
|
Áo Nữ
Nữ Anh
Áo Nữ
Nữ Anh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFACW
|
Nữ Anh
Nữ Đức
Nữ Anh
Nữ Đức
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFACW
|
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
Nữ Anh
Nữ Thụy Điển
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Tori Penso |
Điều khiển Nữ Úc | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Nữ Anh | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
Án treo giò
Lauren James | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 17
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
6 Tổng số mất bàn 6
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.6
-
70% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 40%
-
20% TL thua 10%