Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 20 | 2 | 4 | 27 | 62 | 1 | 77% |
Chủ | 13 | 12 | 1 | 0 | 24 | 37 | 1 | 92% |
Khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 3 | 25 | 2 | 62% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Maccabi Haifa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR LATTC
|
Maccabi Petah Tikva FC
Maccabi Haifa
Maccabi Petah Tikva FC
Maccabi Haifa
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA CL
|
Maccabi Haifa
Slovan Bratislava
Maccabi Haifa
Slovan Bratislava
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA CL
|
Slovan Bratislava
Maccabi Haifa
Slovan Bratislava
Maccabi Haifa
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
Maccabi Haifa
FC Sheriff
Maccabi Haifa
FC Sheriff
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
FC Sheriff
Maccabi Haifa
FC Sheriff
Maccabi Haifa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
IS-CUP
|
Maccabi Haifa
Beitar Jerusalem
Maccabi Haifa
Beitar Jerusalem
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Maccabi Haifa
Hamrun Spartans
Maccabi Haifa
Hamrun Spartans
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Hamrun Spartans(N)
Maccabi Haifa
Hamrun Spartans(N)
Maccabi Haifa
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Maccabi Haifa
St.Polten
Maccabi Haifa
St.Polten
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Slavia Praha(N)
Maccabi Haifa
Slavia Praha(N)
Maccabi Haifa
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Universitaea Cluj
Maccabi Haifa
Universitaea Cluj
Maccabi Haifa
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Maccabi Haifa
Aris Salonica
Maccabi Haifa
Aris Salonica
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
INT CF
|
Maccabi Haifa
Aris Salonica
Maccabi Haifa
Aris Salonica
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ISR D1
|
Maccabi Haifa
Hapoel Jerusalem
Maccabi Haifa
Hapoel Jerusalem
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ISR D1
|
Maccabi Netanya
Maccabi Haifa
Maccabi Netanya
Maccabi Haifa
|
11 | 15 | 11 | 15 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ISR D1
|
Maccabi Haifa
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ISR D1
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ISR D1
|
F.C. Ashdod
Maccabi Haifa
F.C. Ashdod
Maccabi Haifa
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ISR D1
|
Hapoel Jerusalem
Maccabi Haifa
Hapoel Jerusalem
Maccabi Haifa
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ISR D1
|
Maccabi Haifa
Maccabi Netanya
Maccabi Haifa
Maccabi Netanya
|
01 | 41 | 01 | 41 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Young Boys
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI Cup
|
FC Breitenrain
Young Boys
FC Breitenrain
Young Boys
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
SUI SL
|
FC Luzern
Young Boys
FC Luzern
Young Boys
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
Winterthur
Young Boys
Winterthur
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
Young Boys
Yverdon
Young Boys
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Young Boys
Lausanne Sports
Young Boys
Lausanne Sports
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Young Boys
FC Thun
Young Boys
FC Thun
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Young Boys
FC Schaffhausen
Young Boys
FC Schaffhausen
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Young Boys(N)
Dynamo Kyiv
Young Boys(N)
Dynamo Kyiv
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Young Boys(N)
Hertha BSC Berlin
Young Boys(N)
Hertha BSC Berlin
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stade Ouchy(N)
Young Boys
Stade Ouchy(N)
Young Boys
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Young Boys
Yverdon
Young Boys
Yverdon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Young Boys
FC Breitenrain
Young Boys
FC Breitenrain
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SUI Cup
|
Young Boys(N)
FC Lugano
Young Boys(N)
FC Lugano
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Young Boys
Winterthur
Young Boys
Winterthur
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Sion
Young Boys
Sion
Young Boys
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
Zurich
Young Boys
Zurich
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
Young Boys
St. Gallen
Young Boys
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
FC Luzern
Young Boys
FC Luzern
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Grasshoppers
Young Boys
Grasshoppers
Young Boys
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Davide Massa |
Điều khiển Maccabi Haifa | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Young Boys | 1 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 34
-
1.9 Trung bình ghi bàn 3.4
-
9 Tổng số mất bàn 12
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 30%
-
30% TL thua 0%