Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 9 | 8 | 1 | 36 | 13 | 35% |
Chủ | 12 | 5 | 4 | 3 | 1 | 19 | 21 | 42% |
Khách | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | 6 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 8 | 10 | -1 | 32 | 19 | 31% |
Chủ | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | 17 | 43% |
Khách | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | 20 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARG D1
|
Gimnasia LP
CA Platense
Gimnasia LP
CA Platense
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
CA Platense
Gimnasia LP
CA Platense
Gimnasia LP
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ARG D1
|
CA Platense
Gimnasia LP
CA Platense
Gimnasia LP
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Gimnasia LP
CA Platense
Gimnasia LP
CA Platense
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CA Platense
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARG D1
|
CA Huracan
CA Platense
CA Huracan
CA Platense
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
CA Platense
Union Santa Fe
CA Platense
Union Santa Fe
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Sarmiento Junin
CA Platense
Sarmiento Junin
CA Platense
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
ARG D1
|
CA Platense
Godoy Cruz
CA Platense
Godoy Cruz
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Lanus
CA Platense
Lanus
CA Platense
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
CA Platense
Deportivo Riestra
CA Platense
Deportivo Riestra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Tigre
CA Platense
Tigre
CA Platense
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
CA Platense
Argentinos Juniors
CA Platense
Argentinos Juniors
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
ARG D1
|
Belgrano
CA Platense
Belgrano
CA Platense
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
1.5/2
X
|
ARG D1
|
CA Platense
River Plate
CA Platense
River Plate
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Racing Club
CA Platense
Racing Club
CA Platense
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ARG D1
|
CA Platense
Rosario Central
CA Platense
Rosario Central
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ARG D1
|
Estudiantes La Plata
CA Platense
Estudiantes La Plata
CA Platense
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ARG D1
|
CA Platense
San Lorenzo
CA Platense
San Lorenzo
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
Independiente Rivadavia
CA Platense
Independiente Rivadavia
CA Platense
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
CA Platense
Barracas Central
CA Platense
Barracas Central
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Instituto
CA Platense
Instituto
CA Platense
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
CA Platense
CA Banfield
CA Platense
CA Banfield
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5/2
0.5
X
T
|
ARG D1
|
Defensa Y Justicia
CA Platense
Defensa Y Justicia
CA Platense
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG D1
|
CA Platense
Velez Sarsfield
CA Platense
Velez Sarsfield
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Gimnasia LP
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARG D1
|
Gimnasia LP
Talleres Cordoba
Gimnasia LP
Talleres Cordoba
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Boca Juniors
Gimnasia LP
Boca Juniors
Gimnasia LP
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ARG D1
|
Gimnasia LP
Atletico Tucuman
Gimnasia LP
Atletico Tucuman
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ARG D1
|
Independiente
Gimnasia LP
Independiente
Gimnasia LP
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ARG D1
|
Gimnasia LP
Newells Old Boys
Gimnasia LP
Newells Old Boys
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ARG D1
|
Gimnasia LP
Central Cordoba SDE
Gimnasia LP
Central Cordoba SDE
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
CA Huracan
Gimnasia LP
CA Huracan
Gimnasia LP
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Gimnasia LP
Union Santa Fe
Gimnasia LP
Union Santa Fe
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ARG C
|
Boca Juniors(N)
Gimnasia LP
Boca Juniors(N)
Gimnasia LP
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0/0.5
H
T
|
ARG D1
|
Sarmiento Junin
Gimnasia LP
Sarmiento Junin
Gimnasia LP
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
1.5/2
T
|
ARG D1
|
Gimnasia LP
Godoy Cruz
Gimnasia LP
Godoy Cruz
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Lanus
Gimnasia LP
Lanus
Gimnasia LP
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Gimnasia LP
Deportivo Riestra
Gimnasia LP
Deportivo Riestra
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Tigre
Gimnasia LP
Tigre
Gimnasia LP
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ARG D1
|
Gimnasia LP
Argentinos Juniors
Gimnasia LP
Argentinos Juniors
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Belgrano
Gimnasia LP
Belgrano
Gimnasia LP
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG C
|
Barracas Central(N)
Gimnasia LP
Barracas Central(N)
Gimnasia LP
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ARG D1
|
Gimnasia LP
River Plate
Gimnasia LP
River Plate
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ARG D1
|
Racing Club
Gimnasia LP
Racing Club
Gimnasia LP
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ARG D1
|
Gimnasia LP
Rosario Central
Gimnasia LP
Rosario Central
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 14 |
6 | 7 | 7 |
Chủ vs Last 14 |
7 | 8 | 5 |
Khách vs Top 14 |
8 | 5 | 8 |
Khách vs Last 14 |
5 | 4 | 10 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Pablo Dovalo |
Điều khiển CA Platense | 3 T 7 H 2 B |
Điều khiển Gimnasia LP | 1 T 2 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 6
-
0.5 Trung bình ghi bàn 0.6
-
3 Tổng số mất bàn 8
-
0.3 Trung bình mất bàn 0.8
-
40% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 40%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 9 | 0 | 5 | 5 | 3 | 6 | 9.0 | 4.4 |
25 | 8 | 0 | 6 | 6 | 1 | 7 | 9.1 | 5.9 |
24 | 4 | 1 | 9 | 3 | 2 | 9 | 10.1 | 4.6 |
23 | 8 | 0 | 6 | 4 | 3 | 7 | 7.6 | 5.6 |
22 | 7 | 2 | 5 | 4 | 2 | 8 | 9.4 | 5.4 |
21 | 4 | 3 | 7 | 7 | 2 | 5 | 8.5 | 4.9 |
20 | 6 | 2 | 6 | 2 | 4 | 8 | 8.9 | 4.7 |
19 | 6 | 0 | 8 | 5 | 1 | 8 | 10.5 | 5.0 |
18 | 8 | 1 | 5 | 6 | 5 | 3 | 8.9 | 4.1 |
17 | 8 | 1 | 5 | 7 | 2 | 5 | 9.4 | 4.6 |