Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 6 | 18 | -7 | 42 | 10 | 33% |
Chủ | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | 6 | 50% |
Khách | 18 | 3 | 3 | 12 | -13 | 12 | 12 | 17% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 9 | 11 | 10 | 57 | 5 | 44% |
Chủ | 18 | 10 | 5 | 3 | 10 | 35 | 3 | 56% |
Khách | 18 | 6 | 4 | 8 | 0 | 22 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chungnam Asan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
Chungnam Asan
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Chungnam Asan
Gimcheon Sangmu
Chungnam Asan
Gimcheon Sangmu
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheonan City FC
Chungnam Asan
Cheonan City FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Busan IPark
Chungnam Asan
Busan IPark
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Chungnam Asan
Seongnam FC
Chungnam Asan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Chungnam Asan
Gimpo FC
Chungnam Asan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
FC Anyang
Chungnam Asan
FC Anyang
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
Gyeongnam FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Gimcheon Sangmu
Chungnam Asan
Gimcheon Sangmu
Chungnam Asan
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
Chungnam Asan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Gimcheon Sangmu
Chungnam Asan
Gimcheon Sangmu
Chungnam Asan
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
FC Anyang
Chungnam Asan
FC Anyang
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
10 | 33 | 10 | 33 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Bucheon FC 1995
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Busan IPark
Bucheon FC 1995
Busan IPark
Bucheon FC 1995
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
FC Anyang
Bucheon FC 1995
FC Anyang
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Gimcheon Sangmu
Bucheon FC 1995
Gimcheon Sangmu
Bucheon FC 1995
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Bucheon FC 1995
Seongnam FC
Bucheon FC 1995
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
Bucheon FC 1995
Gyeongnam FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Busan IPark
Bucheon FC 1995
Busan IPark
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
Bucheon FC 1995
Cheongju Jikji FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
Bucheon FC 1995
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 9
-
1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
13 Tổng số mất bàn 11
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 40%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 10.5 | 1.8 |