Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 5 | 15 | -1 | 53 | 7 | 44% |
Chủ | 18 | 10 | 4 | 4 | 9 | 34 | 4 | 56% |
Khách | 18 | 6 | 1 | 11 | -10 | 19 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 12 | 8 | 15 | 60 | 3 | 44% |
Chủ | 18 | 8 | 5 | 5 | 8 | 29 | 7 | 44% |
Khách | 18 | 8 | 7 | 3 | 7 | 31 | 3 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Jeonnam Dragons
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
Jeonnam Dragons
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Busan IPark
Jeonnam Dragons
Busan IPark
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners FC
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Cheonan City FC
Jeonnam Dragons
Cheonan City FC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
FC Anyang
Jeonnam Dragons
FC Anyang
Jeonnam Dragons
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Gimcheon Sangmu
Jeonnam Dragons
Gimcheon Sangmu
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
KOR D2
|
Busan IPark
Jeonnam Dragons
Busan IPark
Jeonnam Dragons
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Bucheon FC 1995
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
Jeonnam Dragons
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners FC
Jeonnam Dragons
Ansan Greeners FC
|
31 | 52 | 31 | 52 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
Gyeongnam FC
Jeonnam Dragons
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Gimpo FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
Gangwon FC
Gimpo FC
Gangwon FC
Gimpo FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KOR D1
|
Gimpo FC
Gangwon FC
Gimpo FC
Gangwon FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Gyeongnam FC
Gimpo FC
Gyeongnam FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Gyeongnam FC
Gimpo FC
Gyeongnam FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Gimpo FC
Cheonan City FC
Gimpo FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gimcheon Sangmu
Gimpo FC
Gimcheon Sangmu
Gimpo FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
Gimpo FC
Jeonnam Dragons
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
FC Anyang
Gimpo FC
FC Anyang
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Gimpo FC
Ansan Greeners FC
Gimpo FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Chungnam Asan
Gimpo FC
Chungnam Asan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
Gimpo FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Seoul E-Land FC
Gimpo FC
Seoul E-Land FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Gimpo FC
Seongnam FC
Gimpo FC
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Busan IPark
Gimpo FC
Busan IPark
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
Cheongju Jikji FC
Gimpo FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Gimpo FC
Cheonan City FC
Gimpo FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
FC Anyang
Gimpo FC
FC Anyang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Gimpo FC
Gyeongnam FC
Gimpo FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Ansan Greeners FC
Gimpo FC
Ansan Greeners FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Gimpo FC
Seoul E-Land FC
Gimpo FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 10
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1
-
14 Tổng số mất bàn 8
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 10.5 | 1.8 |