Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 16 | 1 | 0 | 54 | 49 | 1 | 94% |
Chủ | 9 | 8 | 1 | 0 | 31 | 25 | 1 | 89% |
Khách | 8 | 8 | 0 | 0 | 23 | 24 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Benfica
Nữ Lyonnais
Nữ Benfica
Nữ Lyonnais
|
04 | 04 | 05 | 05 |
-3
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Benfica
Nữ Lyonnais
Nữ Benfica
|
20 | 20 | 50 | 50 |
3.5
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Benfica
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
SF Damaiense (W)
Nữ Benfica
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Famalicao (W)
Nữ Benfica
Famalicao (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
POR DW
|
Nữ Albergaria
Nữ Benfica
Nữ Albergaria
Nữ Benfica
|
04 | 06 | 04 | 06 |
T
T
|
5
2/2.5
T
T
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Nữ CA Ouriense
Nữ Benfica
Nữ CA Ouriense
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
|
5
T
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
H
T
|
4.5/5
2
X
H
|
POR DW
|
Nữ Benfica
SCU Torreense (W)
Nữ Benfica
SCU Torreense (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
T
|
4.5
2
X
H
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Nữ Benfica
Maritimo (W)
Nữ Benfica
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
3.5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Benfica
Nữ FC Barcelona
Nữ Benfica
Nữ FC Barcelona
|
22 | 44 | 22 | 44 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Benfica
Nữ FC Rosengard
Nữ Benfica
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Portugal Cup(W)
|
Famalicao (W)
Nữ Benfica
Famalicao (W)
Nữ Benfica
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
POR DW
|
Racing Power (W)
Nữ Benfica
Racing Power (W)
Nữ Benfica
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
3.5
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
H
B
|
4
1.5/2
T
X
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Benfica
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Benfica
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
POR DW
|
Nữ Vilaverdense
Nữ Benfica
Nữ Vilaverdense
Nữ Benfica
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Benfica
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Benfica
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Nữ Sporting
Nữ Benfica
Nữ Sporting
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Benfica
Nữ FC Rosengard
Nữ Benfica
Nữ FC Rosengard
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Braga
Nữ Benfica
Nữ Braga
Nữ Benfica
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Nữ Lyonnais
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Fleury 91 (W)
Nữ Lyonnais
Fleury 91 (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FRA FCC
|
Nữ Lyonnais
Fleury 91 (W)
Nữ Lyonnais
Fleury 91 (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Lyonnais
Dijon w
Nữ Lyonnais
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
FRA FCC
|
Nữ Montauban
Nữ Lyonnais
Nữ Montauban
Nữ Lyonnais
|
13 | 2 9 | 13 | 2 9 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Slavia Praha
Nữ Lyonnais
Nữ Slavia Praha
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
FRA FCC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Nantes
Nữ Lyonnais
Nữ Nantes
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
T
|
6
H
|
UEFA WUC
|
St. Polten (W)
Nữ Lyonnais
St. Polten (W)
Nữ Lyonnais
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
T
|
4.5
T
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA FCC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
Nữ Lyonnais
Nữ Montpellier HSC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
|
3.5/4
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris FC
Nữ Lyonnais
Nữ Paris FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ SK Brann
Nữ Lyonnais
Nữ SK Brann
Nữ Lyonnais
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
H
|
3/3.5
1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (W)
Nữ Lyonnais
Fleury 91 (W)
Nữ Lyonnais
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ SK Brann
Nữ Lyonnais
Nữ SK Brann
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
T
|
4.5
2
X
H
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Lille
Nữ Lyonnais
Nữ Lille
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
H
|
5
2/2.5
H
X
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
St. Polten (W)
Nữ Lyonnais
St. Polten (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Dijon w
Nữ Lyonnais
Dijon w
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
B
|
5
2/2.5
H
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Lyonnais
Nữ Slavia Praha
Nữ Lyonnais
|
06 | 0 9 | 06 | 0 9 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 38
-
3.1 Trung bình ghi bàn 3.8
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 0.8
-
60% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 30%
-
0% TL thua 0%