Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 5 | 3 | 43 | 59 | 2 | 69% |
Chủ | 13 | 10 | 2 | 1 | 22 | 32 | 3 | 77% |
Khách | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 27 | 2 | 62% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 13 | 3 | 1 | 46 | 42 | 2 | 76% |
Chủ | 9 | 8 | 0 | 1 | 34 | 24 | 2 | 89% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 18 | 3 | 62% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 21 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Paris Saint Germain
Nữ BK Hacken
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-2
H
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ BK Hacken
Nữ Paris Saint Germain
Nữ BK Hacken
|
11 | 11 | 21 | 21 |
3
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ BK Hacken
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ BK Hacken
Nữ Lidkopings FK
Nữ BK Hacken
|
01 | 17 | 01 | 17 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nordsjaelland (W)
Nữ BK Hacken
Nordsjaelland (W)
Nữ BK Hacken
|
33 | 35 | 33 | 35 |
|
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Real Madrid
Nữ BK Hacken
Nữ Real Madrid
Nữ BK Hacken
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Paris FC
Nữ BK Hacken
Nữ Paris FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Hoffenheim
Nữ BK Hacken
Nữ Hoffenheim
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Chelsea FC
Nữ BK Hacken
Nữ Chelsea FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ BK Hacken
Nữ Chelsea FC
Nữ BK Hacken
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Real Madrid
Nữ BK Hacken
Nữ Real Madrid
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris FC
Nữ BK Hacken
Nữ Paris FC
Nữ BK Hacken
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
SWEC-W
|
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ BK Hacken
Nữ IK Uppsala
Nữ BK Hacken
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Twente Enschede
Nữ BK Hacken
Nữ FC Twente Enschede
Nữ BK Hacken
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
|
3.5
T
|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ FC Twente Enschede
Nữ BK Hacken
Nữ FC Twente Enschede
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Nữ Paris Saint Germain
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA FCC
|
Nữ Paris FC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Paris FC
Nữ Paris Saint Germain
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Le Havre (W)
Nữ Paris Saint Germain
Le Havre (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Guingamp
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Guingamp
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
|
3.5/4
T
|
FRA FCC
|
Nữ Le Puy
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Le Puy
Nữ Paris Saint Germain
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (W)
Nữ Paris Saint Germain
Fleury 91 (W)
Nữ Paris Saint Germain
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
3
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Bayern Munich
Nữ Paris Saint Germain
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Ajax Amsterdam
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
3
1
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Bordeaux
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Bordeaux
|
40 | 8 1 | 40 | 8 1 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Reims
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Reims
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA FCC
|
CPB Brequigny (W)
Nữ Paris Saint Germain
CPB Brequigny (W)
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lille
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lille
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Roma CF
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Paris FC
Nữ Paris Saint Germain
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Roma CF
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Roma CF
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA WD1
|
Le Havre (W)
Nữ Paris Saint Germain
Le Havre (W)
Nữ Paris Saint Germain
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Montpellier HSC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Bayern Munich
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Bayern Munich
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 30
-
2.3 Trung bình ghi bàn 3
-
9 Tổng số mất bàn 9
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 40%
-
10% TL thua 0%