Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 10 | 7 | -6 | 25 | 10 | 23% |
Chủ | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | 11 | 27% |
Khách | 11 | 2 | 8 | 1 | 2 | 14 | 8 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 4 | 15 | -29 | 13 | 15 | 14% |
Chủ | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | 14 | 18% |
Khách | 11 | 1 | 2 | 8 | -18 | 5 | 15 | 9% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-1
H
B
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
|
20 | 20 | 52 | 52 |
1/1.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
|
31 | 31 | 51 | 51 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
|
03 | 03 | 24 | 24 |
0
B
B
|
3/3.5
1
T
T
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CSKA 1948 Sofia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
Slavia Sofia
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Lokomotiv Sofia
CSKA 1948 Sofia
Lokomotiv Sofia
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
Strumska Slava
CSKA 1948 Sofia
Strumska Slava
|
50 | 70 | 50 | 70 |
|
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia(N)
MFK Ruzomberok
CSKA 1948 Sofia(N)
MFK Ruzomberok
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia(N)
MFK Ruzomberok
CSKA 1948 Sofia(N)
MFK Ruzomberok
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia(N)
Sanfrecce Hiroshima
CSKA 1948 Sofia(N)
Sanfrecce Hiroshima
|
10 | 34 | 10 | 34 |
|
|
INT CF
|
Jagiellonia Bialystok(N)
CSKA 1948 Sofia
Jagiellonia Bialystok(N)
CSKA 1948 Sofia
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
INT CF
|
Dynamo Kyiv(N)
CSKA 1948 Sofia
Dynamo Kyiv(N)
CSKA 1948 Sofia
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia(N)
Petrolul Ploiesti
CSKA 1948 Sofia(N)
Petrolul Ploiesti
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
BUL Cup
|
CSKA 1948 Sofia
Ludogorets Razgrad
CSKA 1948 Sofia
Ludogorets Razgrad
|
11 | 23 | 11 | 23 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
Spartak Varna
CSKA 1948 Sofia
Spartak Varna
CSKA 1948 Sofia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Cherno More Varna
CSKA 1948 Sofia
Cherno More Varna
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
FC Hebar Pazardzhik
CSKA 1948 Sofia
FC Hebar Pazardzhik
CSKA 1948 Sofia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Beroe
CSKA 1948 Sofia
Beroe
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL Cup
|
Belasitsa Petrich
CSKA 1948 Sofia
Belasitsa Petrich
CSKA 1948 Sofia
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Ludogorets Razgrad
CSKA 1948 Sofia
Ludogorets Razgrad
CSKA 1948 Sofia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
T
|
Botev Vratsa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
Lokomotiv Sofia
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Botev Vratsa
Septemvri Sofia
Botev Vratsa
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Litex Lovech
Botev Vratsa
Litex Lovech
Botev Vratsa
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
INT CF
|
Botev Vratsa
Sportist Svoge
Botev Vratsa
Sportist Svoge
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
PFK Montana
Botev Vratsa
PFK Montana
Botev Vratsa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Botev Vratsa
Belasitsa Petrich
Botev Vratsa
Belasitsa Petrich
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
BUL Cup
|
Lokomotiv Mezdra
Botev Vratsa
Lokomotiv Mezdra
Botev Vratsa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Cherno More Varna
Botev Vratsa
Cherno More Varna
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Beroe
Botev Vratsa
Beroe
Botev Vratsa
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Levski Sofia
Botev Vratsa
Levski Sofia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Botev Plovdiv
Botev Vratsa
Botev Plovdiv
Botev Vratsa
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Arda
Botev Vratsa
Arda
Botev Vratsa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BUL Cup
|
Sportist Svoge
Botev Vratsa
Sportist Svoge
Botev Vratsa
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D1
|
CSKA Sofia
Botev Vratsa
CSKA Sofia
Botev Vratsa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Lokomotiv Plovdiv
Botev Vratsa
Lokomotiv Plovdiv
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
X
|
BUL D1
|
FC Hebar Pazardzhik(N)
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik(N)
Botev Vratsa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Ludogorets Razgrad
Botev Vratsa
Ludogorets Razgrad
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
BUL D1
|
FK Levski Krumovgrad
Botev Vratsa
FK Levski Krumovgrad
Botev Vratsa
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Spartak Varna
Botev Vratsa
Spartak Varna
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 5 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 5 | 2 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 9 |
Khách vs Last 8 |
2 | 3 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 20
-
2 Trung bình ghi bàn 2
-
28 Tổng số mất bàn 17
-
2.8 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 7.1 | 5.1 |
20 | 2 | 0 | 6 | 5 | 0 | 3 | 11.8 | 5.5 |
19 | 1 | 1 | 6 | 6 | 1 | 1 | 11.1 | 5.0 |
18 | 4 | 1 | 3 | 6 | 0 | 2 | 10.6 | 3.0 |
17 | 3 | 2 | 3 | 2 | 0 | 6 | 8.3 | 3.8 |
16 | 6 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 7.1 | 4.3 |
15 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 10.4 | 3.1 |
14 | 5 | 0 | 3 | 3 | 2 | 3 | 9.3 | 3.9 |
13 | 6 | 1 | 1 | 3 | 0 | 5 | 9.5 | 4.5 |
12 | 1 | 1 | 6 | 5 | 0 | 3 | 9.1 | 3.9 |
3 trận sắp tới
CSKA 1948 Sofia |
||
---|---|---|
BUL D1
|
Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
|
22 Ngày |
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
FK Levski Krumovgrad
|
36 Ngày |
Botev Vratsa |
||
---|---|---|
BUL D1
|
Ludogorets Razgrad
Botev Vratsa
|
22 Ngày |