Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hy Lạp | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 |
2 | Anh | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 |
3 | Ireland | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 |
4 | Phần Lan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Anh
Hy Lạp
Anh
Hy Lạp
|
00 | 00 | 12 | 12 |
1.5
T
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Anh
Hy Lạp
Anh
Hy Lạp
|
40 | 40 | 40 | 40 |
1
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hy Lạp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Hy Lạp
Ireland
Hy Lạp
Ireland
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
|
2
H
|
UEFA NL
|
Anh
Hy Lạp
Anh
Hy Lạp
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
|
2.5/3
T
|
UEFA NL
|
Ireland
Hy Lạp
Ireland
Hy Lạp
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
UEFA NL
|
Hy Lạp
Phần Lan
Hy Lạp
Phần Lan
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
|
2/2.5
T
|
INT FRL
|
Malta(N)
Hy Lạp
Malta(N)
Hy Lạp
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Đức
Hy Lạp
Đức
Hy Lạp
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
EURO Cup
|
Georgia
Hy Lạp
Georgia
Hy Lạp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Kazakhstan
Hy Lạp
Kazakhstan
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Pháp
Hy Lạp
Pháp
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Hy Lạp
New Zealand
Hy Lạp
New Zealand
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Hà Lan
Hy Lạp
Hà Lan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Ireland
Hy Lạp
Ireland
Hy Lạp
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Gibraltar
Hy Lạp
Gibraltar
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
EURO Cup
|
Hà Lan
Hy Lạp
Hà Lan
Hy Lạp
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Pháp
Hy Lạp
Pháp
Hy Lạp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Ireland
Hy Lạp
Ireland
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Hy Lạp
Lithuania
Hy Lạp
Lithuania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Gibraltar(N)
Hy Lạp
Gibraltar(N)
Hy Lạp
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Hungary
Hy Lạp
Hungary
Hy Lạp
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Malta
Hy Lạp
Malta
Hy Lạp
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Anh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Phần Lan
Anh
Phần Lan
Anh
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
T
|
UEFA NL
|
Anh
Hy Lạp
Anh
Hy Lạp
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
|
2.5/3
T
|
UEFA NL
|
Anh
Phần Lan
Anh
Phần Lan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Ireland
Anh
Ireland
Anh
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
|
2/2.5
X
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Anh
Tây Ban Nha(N)
Anh
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EURO Cup
|
Hà Lan(N)
Anh
Hà Lan(N)
Anh
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Anh(N)
Thụy Sĩ
Anh(N)
Thụy Sĩ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
EURO Cup
|
Anh(N)
Slovakia
Anh(N)
Slovakia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Anh(N)
Slovenia
Anh(N)
Slovenia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
EURO Cup
|
Đan Mạch(N)
Anh
Đan Mạch(N)
Anh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Serbia(N)
Anh
Serbia(N)
Anh
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Anh
Iceland
Anh
Iceland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Anh
Bosnia & Herzegovina
Anh
Bosnia & Herzegovina
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Anh
Bỉ
Anh
Bỉ
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Anh
Brazil
Anh
Brazil
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Bắc Macedonia
Anh
Bắc Macedonia
Anh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Anh
Malta
Anh
Malta
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
EURO Cup
|
Anh
Ý
Anh
Ý
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Anh
Úc
Anh
Úc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Scotland
Anh
Scotland
Anh
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Daniel Siebert |
Điều khiển Hy Lạp | 0 T 1 H 0 B |
Điều khiển Anh | 0 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
Chấn thương
Declan Rice | 4 | ||
Bukayo Saka | 7 | ||
Jack Grealish | - | ||
Phil Foden | 11 | ||
Trent John Alexander-Arnold | 2 | ||
Cole Jermaine Palmer | 24 | ||
Levi Samuels Colwill | 15 | ||
Aaron Ramsdale | - | ||
Kyle Walker | - | ||
Kobbie Mainoo | - | ||
John Stones | - | ||
Harry Maguire | - | ||
Eberechi Eze | - |
Án treo giò
6 | Dimitrios Kourbelis |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 14
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
5 Tổng số mất bàn 9
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
10% TL thua 20%