Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ý | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 |
2 | Pháp | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 |
3 | Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | Israel | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Ý
Bỉ
Ý
Bỉ
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Ý
Bỉ
Ý
Bỉ
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
EURO Cup
|
Bỉ(N)
Ý
Bỉ(N)
Ý
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Bỉ(N)
Ý
Bỉ(N)
Ý
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
|
2/2.5
X
|
INT FRL
|
Bỉ
Ý
Bỉ
Ý
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
INT CF
|
Ý
Bỉ
Ý
Bỉ
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1/1.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bỉ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Bỉ
Pháp
Bỉ
Pháp
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Ý
Bỉ
Ý
Bỉ
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Pháp
Bỉ
Pháp
Bỉ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Bỉ(N)
Israel
Bỉ(N)
Israel
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Pháp(N)
Bỉ
Pháp(N)
Bỉ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Bỉ
Ukraine(N)
Bỉ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Bỉ(N)
Romania
Bỉ(N)
Romania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Bỉ(N)
Slovakia
Bỉ(N)
Slovakia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Bỉ
Luxembourg
Bỉ
Luxembourg
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Bỉ
Montenegro
Bỉ
Montenegro
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Anh
Bỉ
Anh
Bỉ
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ireland
Bỉ
Ireland
Bỉ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Bỉ
Azerbaijan
Bỉ
Azerbaijan
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Bỉ
Serbia
Bỉ
Serbia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Bỉ
Thụy Điển
Bỉ
Thụy Điển
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Áo
Bỉ
Áo
Bỉ
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Bỉ
Estonia
Bỉ
Estonia
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Azerbaijan
Bỉ
Azerbaijan
Bỉ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Estonia
Bỉ
Estonia
Bỉ
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
EURO Cup
|
Bỉ
Áo
Bỉ
Áo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Ý
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Ý
Israel
Ý
Israel
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
|
3
T
|
UEFA NL
|
Ý
Bỉ
Ý
Bỉ
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Israel(N)
Ý
Israel(N)
Ý
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA NL
|
Pháp
Ý
Pháp
Ý
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ(N)
Ý
Thụy Sĩ(N)
Ý
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Croatia(N)
Ý
Croatia(N)
Ý
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Ý
Tây Ban Nha(N)
Ý
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Albania
Ý(N)
Albania
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ý
Bosnia & Herzegovina
Ý
Bosnia & Herzegovina
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Ý
Thổ Nhĩ Kỳ
Ý
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ý(N)
Ecuador
Ý(N)
Ecuador
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Venezuela(N)
Ý
Venezuela(N)
Ý
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Ý
Ukraine(N)
Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Ý
Bắc Macedonia
Ý
Bắc Macedonia
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Anh
Ý
Anh
Ý
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Ý
Malta
Ý
Malta
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
EURO Cup
|
Ý
Ukraine
Ý
Ukraine
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Bắc Macedonia
Ý
Bắc Macedonia
Ý
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Ý
Hà Lan
Ý
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha(N)
Ý
Tây Ban Nha(N)
Ý
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Radu Marian Petrescu |
Điều khiển Bỉ | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Ý | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.9 |
Chấn thương
17 | Charles De Ketelaere | Samuele Ricci | - |
- | Joaquin Seys | Riccardo Calafiori | - |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 15
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
9 Tổng số mất bàn 10
-
0.9 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%