Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ý | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 |
2 | Pháp | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 |
3 | Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | Israel | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Israel(N)
Pháp
Israel(N)
Pháp
|
12 | 12 | 14 | 14 |
-1.5/2
T
T
|
3
0.5/1
T
T
|
Qualifier
|
Israel
Pháp
Israel
Pháp
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
|
|
Qualifier
|
Pháp
Israel
Pháp
Israel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Israel
Pháp
Israel
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
EURO Cup
|
Israel
Pháp
Israel
Pháp
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Bỉ
Pháp
Bỉ
Pháp
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Israel(N)
Pháp
Israel(N)
Pháp
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Pháp
Bỉ
Pháp
Bỉ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Pháp
Ý
Pháp
Ý
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Pháp
Tây Ban Nha(N)
Pháp
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Pháp
Bồ Đào Nha(N)
Pháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Pháp(N)
Bỉ
Pháp(N)
Bỉ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Pháp(N)
Ba Lan
Pháp(N)
Ba Lan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Hà Lan(N)
Pháp
Hà Lan(N)
Pháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Áo(N)
Pháp
Áo(N)
Pháp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Pháp
Canada
Pháp
Canada
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Pháp
Luxembourg
Pháp
Luxembourg
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Pháp
Chilê
Pháp
Chilê
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Pháp
Đức
Pháp
Đức
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
EURO Cup
|
Hy Lạp
Pháp
Hy Lạp
Pháp
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Pháp
Gibraltar
Pháp
Gibraltar
|
70 | 140 | 70 | 140 |
T
T
|
5.5
2.5
T
T
|
INT FRL
|
Pháp
Scotland
Pháp
Scotland
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
Pháp
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Đức
Pháp
Đức
Pháp
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
EURO Cup
|
Pháp
Ireland
Pháp
Ireland
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Israel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Ý
Israel
Ý
Israel
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
|
3
T
|
UEFA NL
|
Israel(N)
Pháp
Israel(N)
Pháp
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
3
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Israel(N)
Ý
Israel(N)
Ý
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA NL
|
Bỉ(N)
Israel
Bỉ(N)
Israel
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Belarus(N)
Israel
Belarus(N)
Israel
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Hungary
Israel
Hungary
Israel
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Israel(N)
Iceland
Israel(N)
Iceland
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Andorra
Israel
Andorra
Israel
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
EURO Cup
|
Israel(N)
Romania
Israel(N)
Romania
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Israel(N)
Thụy Sĩ
Israel(N)
Thụy Sĩ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Kosovo
Israel
Kosovo
Israel
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Israel
Belarus
Israel
Belarus
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Romania
Israel
Romania
Israel
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Israel
Andorra
Israel
Andorra
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Belarus(N)
Israel
Belarus(N)
Israel
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ
Israel
Thụy Sĩ
Israel
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Israel
Kosovo
Israel
Kosovo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Israel
Đảo Síp
Israel
Đảo Síp
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Israel
Zambia
Israel
Zambia
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Malta
Israel
Malta
Israel
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Tobias Stieler |
Điều khiển Pháp | 0 T 1 H 0 B |
Điều khiển Israel | 0 T 0 H 2 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.4 |
Chấn thương
- | Aurelien Tchouameni | Omri Glazer | 18 |
- | Wesley Fofana | Dor Turgeman | - |
- | Loic Bade |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 13
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
8 Tổng số mất bàn 23
-
0.8 Trung bình mất bàn 2.3
-
50% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 70%