Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cộng hòa Séc | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 |
2 | Georgia | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 |
3 | Albania | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 |
4 | Ukraine | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Albania
Ukraine(N)
Albania
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5/1
T
|
2/2.5
T
|
INT FRL
|
Albania(N)
Ukraine
Albania(N)
Ukraine
|
03 | 03 | 14 | 14 |
-0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Albania(N)
Ukraine
Albania(N)
Ukraine
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0.5
B
|
2/2.5
T
|
Qualifier
|
Ukraine
Albania
Ukraine
Albania
|
10 | 10 | 22 | 22 |
1.5
T
|
|
Qualifier
|
Albania
Ukraine
Albania
Ukraine
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Albania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Albania
Cộng hòa Séc
Albania
Cộng hòa Séc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Georgia
Albania
Georgia
Albania
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Cộng hòa Séc
Albania
Cộng hòa Séc
Albania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
X
|
UEFA NL
|
Albania
Georgia
Albania
Georgia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Albania
Ukraine(N)
Albania
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
|
2/2.5
T
|
UEFA RC
|
Albania
Central Scotland Region
Albania
Central Scotland Region
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Albania(N)
Tây Ban Nha
Albania(N)
Tây Ban Nha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Croatia(N)
Albania
Croatia(N)
Albania
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Albania
Ý(N)
Albania
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Albania(N)
Azerbaijan
Albania(N)
Azerbaijan
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Albania(N)
Liechtenstein
Albania(N)
Liechtenstein
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Albania
Thụy Điển
Albania
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Albania(N)
Chilê
Albania(N)
Chilê
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Albania
Quần đảo Faroe
Albania
Quần đảo Faroe
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
EURO Cup
|
Moldova
Albania
Moldova
Albania
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Albania
Bulgaria
Albania
Bulgaria
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Albania
Cộng hòa Séc
Albania
Cộng hòa Séc
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Albania
Ba Lan
Albania
Ba Lan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc
Albania
Cộng hòa Séc
Albania
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Quần đảo Faroe
Albania
Quần đảo Faroe
Albania
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Ukraine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Georgia
Ukraine
Georgia
Ukraine
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Cộng hòa Séc
Ukraine(N)
Cộng hòa Séc
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Georgia
Ukraine(N)
Georgia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Cộng hòa Séc
Ukraine
Cộng hòa Séc
Ukraine
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Albania
Ukraine(N)
Albania
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
|
2/2.5
T
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Bỉ
Ukraine(N)
Bỉ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Slovakia(N)
Ukraine
Slovakia(N)
Ukraine
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Romania(N)
Ukraine
Romania(N)
Ukraine
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Moldova
Ukraine
Moldova
Ukraine
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ba Lan
Ukraine
Ba Lan
Ukraine
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Đức
Ukraine
Đức
Ukraine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Iceland
Ukraine(N)
Iceland
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
Bosnia & Herzegovina
Ukraine
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Ý
Ukraine(N)
Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Malta
Ukraine
Malta
Ukraine
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Bắc Macedonia
Ukraine(N)
Bắc Macedonia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Ý
Ukraine
Ý
Ukraine
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Anh
Ukraine(N)
Anh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Malta
Ukraine(N)
Malta
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Bắc Macedonia
Ukraine
Bắc Macedonia
Ukraine
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Joao Pedro Pinheiro |
Điều khiển Albania | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Ukraine | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 13
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 14
-
1 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%