Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | 7 | 44% |
Chủ | 13 | 7 | 2 | 4 | 6 | 23 | 8 | 54% |
Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 5 | 8 | 11 | -11 | 23 | 22 | 21% |
Chủ | 11 | 4 | 4 | 3 | 6 | 16 | 22 | 36% |
Khách | 13 | 1 | 4 | 8 | -17 | 7 | 22 | 8% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5
T
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 32 | 32 |
0.5
B
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
|
ENG LC
|
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
|
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
|
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
T
|
|
ENG PR
|
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
B
|
|
ENG PR
|
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
|
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5/1
T
|
|
ENG PR
|
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
ENG PR
|
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
|
02 | 02 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Blackburn Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Middlesbrough
Blackburn Rovers
Middlesbrough
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Blackburn Rovers
Leeds United
Blackburn Rovers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Sunderland
Blackburn Rovers
Sunderland
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Blackburn Rovers
Sheffield Wed.
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Leeds United
Blackburn Rovers
Leeds United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Blackburn Rovers
Middlesbrough
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Blackburn Rovers
Cardiff City
Blackburn Rovers
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Sheffield United
Blackburn Rovers
Sheffield United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Watford
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Portsmouth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Wycombe Wanderers
Portsmouth
Wycombe Wanderers
Portsmouth
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Portsmouth
Sunderland
Portsmouth
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Portsmouth
Watford
Portsmouth
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
Coventry
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Preston North End
Portsmouth
Preston North End
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Portsmouth
Hull City
Portsmouth
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Sheffield Wed.
Portsmouth
Sheffield Wed.
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Portsmouth
Cardiff City
Portsmouth
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Portsmouth
Queens Park Rangers
Portsmouth
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Oxford United
Portsmouth
Oxford United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Portsmouth
Stoke City
Portsmouth
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Sheffield United
Portsmouth
Sheffield United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Portsmouth
Burnley
Portsmouth
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 4 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 2 | 5 |
Khách vs Top 12 |
2 | 6 | 6 |
Khách vs Last 12 |
3 | 2 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Farai Hallam |
Điều khiển Blackburn Rovers | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Portsmouth | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
Chấn thương
7 | Arnor Sigurdsson | Ibane Bowat | 34 |
17 | Hayden Carter | Jacob Farrell | 19 |
16 | Scott Wharton | Harvey Blair | 29 |
22 | Zak Gilsenan | Conor Shaughnessy | 6 |
27 | Lewis Travis | Mark OMahony | 11 |
3 | Harry Pickering | Kusini Yengi | 10 |
23 | Yuki Ohashi | Regan Poole | 5 |
Jordan Gideon Archer | 31 |
Án treo giò
Marlon Pack | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 14
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.4
-
6 Tổng số mất bàn 15
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.4 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |