Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | 21 | 27% |
Chủ | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | 16 | 38% |
Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | 20 | 14% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | 19 | 20% |
Chủ | 8 | 1 | 4 | 3 | -1 | 7 | 22 | 12% |
Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | 8 | 29% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Luton Town
Hull City
Luton Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Luton Town
Hull City
Luton Town
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Luton Town
Hull City
Luton Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Luton Town
Hull City
Luton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
13 | 13 | 23 | 23 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Hull City
Luton Town
Hull City
Luton Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
|
|
ENG L1
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
|
ENG L1
|
Hull City
Luton Town
Hull City
Luton Town
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
West Bromwich(WBA)
Luton Town
West Bromwich(WBA)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sunderland
Luton Town
Sunderland
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Watford
Luton Town
Watford
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Oxford United
Luton Town
Oxford United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Luton Town
Plymouth Argyle
Luton Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
0/0.5
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Luton Town
Millwall
Luton Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Luton Town
Preston North End
Luton Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Burnley
Luton Town
Burnley
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Slough Town
Luton Town
Slough Town
Luton Town
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
INT CF
|
Luton Town
Celta Vigo
Luton Town
Celta Vigo
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Dundee United
Luton Town
Dundee United
Luton Town
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Goztepe(N)
Luton Town
Goztepe(N)
Luton Town
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Hull City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Hull City
West Bromwich(WBA)
Hull City
West Bromwich(WBA)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Hull City
Oxford United
Hull City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Portsmouth
Hull City
Portsmouth
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Hull City
Derby County
Hull City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Burnley
Hull City
Burnley
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Sunderland
Hull City
Sunderland
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
X
|
INT CF
|
Alanyaspor
Hull City
Alanyaspor
Hull City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Hull City
Norwich City
Hull City
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Hull City
Queens Park Rangers
Hull City
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Cardiff City
Hull City
Cardiff City
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Hull City
Stoke City
Hull City
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Sheffield United
Hull City
Sheffield United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Hull City
Leeds United
Hull City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LC
|
Hull City
Sheffield Wed.
Hull City
Sheffield Wed.
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Bristol City
Hull City
Bristol City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Reading
Hull City
Reading
Hull City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Hull City
Fiorentina
Hull City
Fiorentina
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Hull City
Newcastle United
Hull City
Newcastle United
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 0 | 5 |
Khách vs Top 12 |
0 | 1 | 5 |
Khách vs Last 12 |
3 | 5 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Thomas Bramall |
Điều khiển Luton Town | 4 T 3 H 0 B |
Điều khiển Hull City | 4 T 3 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.5 |
Chấn thương
4 | Tom Lockyer | Marvin Mehlem | 8 |
2 | Reuell Walters | Liam Millar | 7 |
16 | Reece Burke | Belloumi | 33 |
45 | Alfie Doughty | Carl Rushworth | 22 |
Steven Alzate | 19 | ||
Abu Kamara | 44 |
Án treo giò
18 | Jordan Clark | Oscar Zambrano | 25 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
19 Tổng số mất bàn 13
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |
12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.9 | 5.0 |
11 | 4 | 3 | 5 | 3 | 1 | 8 | 12.0 | 3.8 |
10 | 6 | 1 | 5 | 3 | 0 | 9 | 11.8 | 3.6 |
9 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.9 | 4.8 |
8 | 7 | 0 | 5 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.8 |
7 | 10 | 0 | 2 | 7 | 0 | 5 | 12.1 | 5.2 |
6 | 5 | 2 | 5 | 6 | 0 | 6 | 8.7 | 4.7 |