Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | 8 | 40% |
Chủ | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | 5 | 62% |
Khách | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | 10 | 14% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | 1 | 60% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | 4 | 71% |
Khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sunderland
Millwall
Sunderland
Millwall
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Sunderland
Millwall
Sunderland
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Sunderland
Millwall
Sunderland
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Millwall
Sunderland
Millwall
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Sunderland
Millwall
Sunderland
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sunderland
Millwall
Sunderland
Millwall
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Sunderland
Millwall
Sunderland
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Sunderland
Millwall
Sunderland
Millwall
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG FAC
|
Sunderland
Millwall
Sunderland
Millwall
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Sunderland
Millwall
Sunderland
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Millwall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
Millwall
Stoke City
Millwall
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Leeds United
Millwall
Leeds United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Burnley
Millwall
Burnley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Millwall
Swansea City
Millwall
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
H
|
2.5
0/0.5
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Derby County
Millwall
Derby County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
Millwall
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Preston North End
Millwall
Preston North End
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Millwall
Queens Park Rangers
Millwall
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Luton Town
Millwall
Luton Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Sheffield Wed.
Millwall
Sheffield Wed.
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LC
|
Millwall
Leyton Orient
Millwall
Leyton Orient
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Millwall
Bristol City
Millwall
|
20 | 43 | 20 | 43 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LC
|
Portsmouth
Millwall
Portsmouth
Millwall
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Millwall
Southampton
Millwall
Southampton
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Millwall
Colchester United
Millwall
Colchester United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Murcia(N)
Millwall
Murcia(N)
Millwall
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Sunderland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sunderland
Coventry
Sunderland
Coventry
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Sunderland
Preston North End
Sunderland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Sunderland
Queens Park Rangers
Sunderland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Oxford United
Sunderland
Oxford United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sunderland
Luton Town
Sunderland
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Sunderland
Hull City
Sunderland
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Leeds United
Sunderland
Leeds United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Derby County
Sunderland
Derby County
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Sunderland
Watford
Sunderland
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Sunderland
Middlesbrough
Sunderland
Middlesbrough
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Sunderland
Portsmouth
Sunderland
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Sunderland
Burnley
Sunderland
Burnley
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sunderland
Sheffield Wed.
Sunderland
Sheffield Wed.
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Preston North End
Sunderland
Preston North End
Sunderland
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Sunderland
Cardiff City
Sunderland
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Sunderland(N)
Marseille
Sunderland(N)
Marseille
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Bradford AFC
Sunderland
Bradford AFC
Sunderland
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Blackpool
Sunderland
Blackpool
Sunderland
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Eldense(N)
Sunderland
Eldense(N)
Sunderland
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 2 | 3 |
Khách vs Top 12 |
4 | 1 | 1 |
Khách vs Last 12 |
5 | 3 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | John Busby |
Điều khiển Millwall | 2 T 4 H 3 B |
Điều khiển Sunderland | 7 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
Chấn thương
8 | Billy Mitchell | Niall Huggins | 2 |
12 | Adam Mayor | Jenson Seelt | 23 |
9 | Tom Bradshaw | Ajibola Alese | 42 |
Ian Carlo Poveda | 36 | ||
Ahmed Abdullahi | 29 | ||
Salis Abdul Samed | 20 | ||
Romaine Mundle | 14 | ||
Alan Browne | 8 | ||
Anthony Patterson | 1 |
Án treo giò
Jobe Bellingham | 7 | ||
Patrick Roberts | 10 | ||
Trai Hume | 32 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 13
-
1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
5 Tổng số mất bàn 7
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 40%
-
10% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |
12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.9 | 5.0 |
11 | 4 | 3 | 5 | 3 | 1 | 8 | 12.0 | 3.8 |
10 | 6 | 1 | 5 | 3 | 0 | 9 | 11.8 | 3.6 |
9 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.9 | 4.8 |
8 | 7 | 0 | 5 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.8 |
7 | 10 | 0 | 2 | 7 | 0 | 5 | 12.1 | 5.2 |
6 | 5 | 2 | 5 | 6 | 0 | 6 | 8.7 | 4.7 |