Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | 18 | 27% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | 10 | 57% |
Khách | 8 | 0 | 2 | 6 | -15 | 2 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | 6 | 53% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 8 | 19 | 2 | 86% |
Khách | 8 | 2 | 0 | 6 | -7 | 6 | 17 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Watford
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Watford
|
32 | 32 | 33 | 33 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Watford
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Watford
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Watford
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
|
2.5/3
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Watford
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
|
|
ENG LCH
|
Watford
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
|
|
ENG FAC
|
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Watford
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
|
|
ENG LCH
|
Watford
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Watford
|
31 | 31 | 33 | 33 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Watford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Watford
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Plymouth Argyle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Preston North End
Plymouth Argyle
Preston North End
|
02 | 33 | 02 | 33 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
2.5
0/0.5
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Luton Town
Plymouth Argyle
Luton Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
0/0.5
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
Plymouth Argyle
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LC
|
Watford
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LC
|
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
Plymouth Argyle
Cheltenham Town
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Plymouth Argyle
Sheffield Wed.
Plymouth Argyle
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Milton Keynes Dons
Plymouth Argyle
Milton Keynes Dons
Plymouth Argyle
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bristol Rovers
Plymouth Argyle
Bristol Rovers
Plymouth Argyle
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Torquay United
Plymouth Argyle
Torquay United
Plymouth Argyle
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Watford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Oxford United
Watford
Oxford United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Watford
Swansea City
Watford
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Watford
Sheffield Wed.
Watford
|
11 | 2 6 | 11 | 2 6 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Watford
Leeds United
Watford
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Watford
Luton Town
Watford
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG LCH
|
Watford
Middlesbrough
Watford
Middlesbrough
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Watford
Preston North End
Watford
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Watford
Sunderland
Watford
Sunderland
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Manchester City
Watford
Manchester City
Watford
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Coventry
Watford
Coventry
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Watford
Sheffield United
Watford
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Watford
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Derby County
Watford
Derby County
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Stoke City
Watford
Stoke City
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LC
|
Watford
Milton Keynes Dons
Watford
Milton Keynes Dons
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Watford
Brentford
Watford
Brentford
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Wycombe Wanderers
Watford
Wycombe Wanderers
Watford
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 4 | 4 |
Khách vs Top 12 |
4 | 0 | 3 |
Khách vs Last 12 |
4 | 1 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andy Davies |
Điều khiển Plymouth Argyle | 3 T 2 H 4 B |
Điều khiển Watford | 5 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.3 |
Chấn thương
21 | Conor Hazard | Ayotomiwa Dele Bashiru | 24 |
7 | Ibrahim Cissoko | Jeremy Ngakia | 2 |
22 | Brendan Galloway | Angelo Obinze Ogbonna | 21 |
17 | Lewis Gibson | ||
8 | Joe Edwards |
Án treo giò
Festy Ebosele | 36 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 14
-
1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
17 Tổng số mất bàn 15
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.4 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.2 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |
12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.9 | 5.0 |
11 | 4 | 3 | 5 | 3 | 1 | 8 | 12.0 | 3.8 |
10 | 6 | 1 | 5 | 3 | 0 | 9 | 11.8 | 3.6 |
9 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.9 | 4.8 |
8 | 7 | 0 | 5 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.8 |
7 | 10 | 0 | 2 | 7 | 0 | 5 | 12.1 | 5.2 |
6 | 5 | 2 | 5 | 6 | 0 | 6 | 8.7 | 4.7 |