Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | 24 | 7% |
Chủ | 8 | 0 | 4 | 4 | -8 | 4 | 24 | 0% |
Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | 17 | 14% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | 13 | 33% |
Chủ | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 38% |
Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | 13 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
11 | 11 | 42 | 42 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
22 | 22 | 42 | 42 |
0
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5/1
B
|
2/2.5
T
|
ENG PR
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
|
2/2.5
T
|
ENG PR
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG PR
|
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0.5/1
T
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0
T
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Queens Park Rangers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Leeds United
Queens Park Rangers
Leeds United
Queens Park Rangers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Sunderland
Queens Park Rangers
Sunderland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Queens Park Rangers
Burnley
Queens Park Rangers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Coventry
Queens Park Rangers
Coventry
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Portsmouth
Queens Park Rangers
Portsmouth
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Queens Park Rangers
Derby County
Queens Park Rangers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Hull City
Queens Park Rangers
Hull City
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Millwall
Queens Park Rangers
Millwall
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LC
|
Queens Park Rangers
Crystal Palace
Queens Park Rangers
Crystal Palace
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Queens Park Rangers
Sheffield Wed.
Queens Park Rangers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Queens Park Rangers
Sheffield United
Queens Park Rangers
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Cambridge United
Queens Park Rangers
Cambridge United
Queens Park Rangers
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
West Bromwich(WBA)
Queens Park Rangers
West Bromwich(WBA)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Queens Park Rangers
Brighton Hove Albion
Queens Park Rangers
Brighton Hove Albion
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Reading
Queens Park Rangers
Reading
Queens Park Rangers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Stoke City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
Millwall
Stoke City
Millwall
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Derby County
Stoke City
Derby County
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Southampton
Stoke City
Southampton
Stoke City
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Stoke City
Sheffield United
Stoke City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Bristol City
Stoke City
Bristol City
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Portsmouth
Stoke City
Portsmouth
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Stoke City
Middlesbrough
Stoke City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Hull City
Stoke City
Hull City
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Stoke City
Fleetwood Town
Stoke City
Fleetwood Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Stoke City
Oxford United
Stoke City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LC
|
Middlesbrough
Stoke City
Middlesbrough
Stoke City
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Stoke City
Watford
Stoke City
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LC
|
Carlisle
Stoke City
Carlisle
Stoke City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Coventry
Stoke City
Coventry
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Stoke City
AZ Alkmaar
Stoke City
AZ Alkmaar
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 4 | 2 |
Khách vs Top 12 |
3 | 4 | 5 |
Khách vs Last 12 |
2 | 0 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Gavin Ward |
Điều khiển Queens Park Rangers | 7 T 5 H 7 B |
Điều khiển Stoke City | 4 T 6 H 5 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
Chấn thương
7 | Karamoko Dembele | Enda Stevens | 3 |
12 | Michael Frey | Bosun Lawal | 18 |
22 | Kenneth Paal | Ben Pearson | 4 |
15 | Morgan Fox | Sam Gallagher | 20 |
6 | Jake Clarke-Salter | Lynden Gooch | 2 |
10 | Ilias Chair | Ashley Phillips | 26 |
4 | Jack Colback |
Án treo giò
Wouter Burger | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 16
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
17 Tổng số mất bàn 13
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
0% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 40%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |
12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.9 | 5.0 |
11 | 4 | 3 | 5 | 3 | 1 | 8 | 12.0 | 3.8 |
10 | 6 | 1 | 5 | 3 | 0 | 9 | 11.8 | 3.6 |
9 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.9 | 4.8 |
8 | 7 | 0 | 5 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.8 |
7 | 10 | 0 | 2 | 7 | 0 | 5 | 12.1 | 5.2 |
6 | 5 | 2 | 5 | 6 | 0 | 6 | 8.7 | 4.7 |