Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | 14 | 31% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | 10 | 57% |
Khách | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 | 18 | 11% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 4 | 7 | 0 | 19 | 15 | 31% |
Chủ | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | 16 | 38% |
Khách | 8 | 2 | 1 | 5 | -3 | 7 | 13 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Derby County
Swansea City
Derby County
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Derby County
Swansea City
Derby County
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Derby County
Swansea City
Derby County
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Derby County
Swansea City
Derby County
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Derby County
Swansea City
Derby County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Derby County
Swansea City
Derby County
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Derby County
Swansea City
Derby County
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Derby County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Preston North End
Derby County
Preston North End
Derby County
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Derby County
Coventry
Derby County
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Derby County
Stoke City
Derby County
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Hull City
Derby County
Hull City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Derby County
Oxford United
Derby County
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Derby County
Millwall
Derby County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Queens Park Rangers
Derby County
Queens Park Rangers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Derby County
Sunderland
Derby County
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Norwich City
Derby County
Norwich City
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Derby County
Sheffield United
Derby County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Cardiff City
Derby County
Cardiff City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
Derby County
Bristol City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Barrow
Derby County
Barrow
Derby County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Derby County
Watford
Derby County
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Middlesbrough
Derby County
Middlesbrough
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Derby County
Chesterfield
Derby County
Chesterfield
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Derby County
Blackburn Rovers
Derby County
|
10 | 42 | 10 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Derby County
Real Valladolid
Derby County
Real Valladolid
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Barnsley
Derby County
Barnsley
Derby County
|
11 | 43 | 11 | 43 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Swansea City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Leeds United
Swansea City
Leeds United
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Swansea City
Burnley
Swansea City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Watford
Swansea City
Watford
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Swansea City
Oxford United
Swansea City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Millwall
Swansea City
Millwall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Swansea City
Sheffield Wed.
Swansea City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Swansea City
Sheffield United
Swansea City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Swansea City
Coventry
Swansea City
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Swansea City
West Bromwich(WBA)
Swansea City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Swansea City
Wycombe Wanderers
Swansea City
Wycombe Wanderers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Preston North End
Swansea City
Preston North End
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Swansea City
Gillingham
Swansea City
Gillingham
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Swansea City
Middlesbrough
Swansea City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Swansea City
Rio Ave
Swansea City
Rio Ave
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Swansea City(N)
FC Vardar Skopje
Swansea City(N)
FC Vardar Skopje
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 4 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 6 |
Khách vs Last 12 |
4 | 4 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ben Toner |
Điều khiển Derby County | 5 T 0 H 1 B |
Điều khiển Swansea City | 0 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 6.3 |
Chấn thương
24 | Ryan Nyambe | Jay Fulton | 4 |
28 | Tawanda Chirewa | Josh Ginnelly | 11 |
4 | David Ozoh | Andrew Fisher | 1 |
20 | Callum Elder | Ji Seong Eom | - |
Oliver Cooper | 31 | ||
Sam Parker | 41 |
Án treo giò
10 | Jerry Yates |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 7
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.7
-
13 Tổng số mất bàn 10
-
1.3 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 30%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |
12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.9 | 5.0 |
11 | 4 | 3 | 5 | 3 | 1 | 8 | 12.0 | 3.8 |
10 | 6 | 1 | 5 | 3 | 0 | 9 | 11.8 | 3.6 |
9 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.9 | 4.8 |
8 | 7 | 0 | 5 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.8 |
7 | 10 | 0 | 2 | 7 | 0 | 5 | 12.1 | 5.2 |