Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | 22 | 17% |
Chủ | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | 22 | 11% |
Khách | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | 15 | 22% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 4 | 5 | 4 | 28 | 8 | 47% |
Chủ | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | 5 | 67% |
Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
22 | 22 | 32 | 32 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0
B
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hull City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Hull City
Middlesbrough
Hull City
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Sheffield Wed.
Hull City
Sheffield Wed.
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
West Bromwich(WBA)
Hull City
West Bromwich(WBA)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Hull City
Oxford United
Hull City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Portsmouth
Hull City
Portsmouth
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Hull City
Derby County
Hull City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Burnley
Hull City
Burnley
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Sunderland
Hull City
Sunderland
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
X
|
INT CF
|
Alanyaspor
Hull City
Alanyaspor
Hull City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Hull City
Norwich City
Hull City
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Hull City
Queens Park Rangers
Hull City
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Cardiff City
Hull City
Cardiff City
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Hull City
Stoke City
Hull City
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Sheffield United
Hull City
Sheffield United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Hull City
Leeds United
Hull City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LC
|
Hull City
Sheffield Wed.
Hull City
Sheffield Wed.
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Bristol City
Hull City
Bristol City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Blackburn Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Leeds United
Blackburn Rovers
Leeds United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Blackburn Rovers
Middlesbrough
Blackburn Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Blackburn Rovers
Cardiff City
Blackburn Rovers
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Sheffield United
Blackburn Rovers
Sheffield United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Watford
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Blackburn Rovers
Preston North End
Blackburn Rovers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Bristol City
Blackburn Rovers
Bristol City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG LC
|
Blackburn Rovers
Blackpool
Blackburn Rovers
Blackpool
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Oxford United
Blackburn Rovers
Oxford United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LC
|
Stockport County
Blackburn Rovers
Stockport County
Blackburn Rovers
|
04 | 1 6 | 04 | 1 6 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Derby County
Blackburn Rovers
Derby County
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Stockport County
Blackburn Rovers
Stockport County
Blackburn Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 5 | 3 |
Khách vs Top 12 |
5 | 2 | 2 |
Khách vs Last 12 |
3 | 2 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Thomas Kirk |
Điều khiển Hull City | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển Blackburn Rovers | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.6 |
Chấn thương
22 | Carl Rushworth | Arnor Sigurdsson | 7 |
7 | Liam Millar | Hayden Carter | 17 |
33 | Belloumi | Amario Cozier-Duberry | 33 |
19 | Steven Alzate | Scott Wharton | 16 |
11 | Dogukan Sinik | Zak Gilsenan | 22 |
23 | Cody Drameh | Balazs Toth | 32 |
Andreas Weimann | 14 | ||
Todd Cantwell | 8 |
Án treo giò
25 | Oscar Zambrano | Lewis Travis | 27 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 7
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.7
-
13 Tổng số mất bàn 11
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
10% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 10%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |
12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.9 | 5.0 |
11 | 4 | 3 | 5 | 3 | 1 | 8 | 12.0 | 3.8 |
10 | 6 | 1 | 5 | 3 | 0 | 9 | 11.8 | 3.6 |
9 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.9 | 4.8 |