Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 7 | 4 | 5 | 25 | 10 | 35% |
Chủ | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | 7 | 56% |
Khách | 8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 | 13 | 12% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 6 | 8 | -3 | 18 | 16 | 22% |
Chủ | 9 | 3 | 2 | 4 | 1 | 11 | 20 | 33% |
Khách | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | 16 | 11% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
12 | 12 | 32 | 32 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
20 | 20 | 61 | 61 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
03 | 03 | 04 | 04 |
0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5/1
T
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
T
|
2.5
T
|
ENG FAC
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
B
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Millwall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Millwall
Oxford United
Millwall
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Sunderland
Millwall
Sunderland
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Millwall
Stoke City
Millwall
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Leeds United
Millwall
Leeds United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Burnley
Millwall
Burnley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Millwall
Swansea City
Millwall
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
H
|
2.5
0/0.5
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Derby County
Millwall
Derby County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
Millwall
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Preston North End
Millwall
Preston North End
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Millwall
Queens Park Rangers
Millwall
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Luton Town
Millwall
Luton Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Sheffield Wed.
Millwall
Sheffield Wed.
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LC
|
Millwall
Leyton Orient
Millwall
Leyton Orient
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Millwall
Bristol City
Millwall
|
20 | 43 | 20 | 43 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LC
|
Portsmouth
Millwall
Portsmouth
Millwall
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Watford
Millwall
Watford
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Millwall
Southampton
Millwall
Southampton
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Coventry
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Coventry
Burnley
Coventry
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Sheffield United
Coventry
Sheffield United
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Coventry
Sunderland
Coventry
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Derby County
Coventry
Derby County
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Coventry
Middlesbrough
Coventry
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Coventry
Queens Park Rangers
Coventry
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Coventry
Preston North End
Coventry
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Sheffield Wed.
Coventry
Sheffield Wed.
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Coventry
Leeds United
Coventry
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Swansea City
Coventry
Swansea City
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LC
|
Coventry
Tottenham Hotspur
Coventry
Tottenham Hotspur
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Watford
Coventry
Watford
Coventry
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Norwich City
Coventry
Norwich City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LC
|
Coventry
Oxford United
Coventry
Oxford United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Coventry
Bristol City
Coventry
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Oxford United
Coventry
Oxford United
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LC
|
Bristol City
Coventry
Bristol City
Coventry
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 4 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 3 | 3 |
Khách vs Top 12 |
3 | 4 | 4 |
Khách vs Last 12 |
1 | 2 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Thomas Bramall |
Điều khiển Millwall | 2 T 2 H 1 B |
Điều khiển Coventry | 1 T 0 H 3 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.4 |
Chấn thương
5 | Jake Cooper | Ben Wilson | 13 |
33 | Calum Scanlon | Raphael Borges Rodrigues | 17 |
12 | Adam Mayor | Haji Wright | 11 |
Án treo giò
18 | Ryan Leonard |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 15
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
5 Tổng số mất bàn 16
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 40%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |
12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.9 | 5.0 |
11 | 4 | 3 | 5 | 3 | 1 | 8 | 12.0 | 3.8 |
10 | 6 | 1 | 5 | 3 | 0 | 9 | 11.8 | 3.6 |
9 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.9 | 4.8 |