Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 2 | 7 | 7 | -12 | 13 | 24 | 12% |
Chủ | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | 23 | 14% |
Khách | 9 | 1 | 4 | 4 | -8 | 7 | 18 | 11% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 7 | 5 | 3 | 25 | 11 | 33% |
Chủ | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | 15 | 33% |
Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Bristol City(N)
Portsmouth
Bristol City(N)
Portsmouth
|
02 | 02 | 33 | 33 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0.5
T
|
2.5
T
|
ENG FAC
|
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
|
2/2.5
X
|
ENG FAC
|
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Portsmouth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Preston North End
Portsmouth
Preston North End
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Portsmouth
Hull City
Portsmouth
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Sheffield Wed.
Portsmouth
Sheffield Wed.
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Portsmouth
Cardiff City
Portsmouth
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Portsmouth
Queens Park Rangers
Portsmouth
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Oxford United
Portsmouth
Oxford United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Portsmouth
Stoke City
Portsmouth
|
31 | 61 | 31 | 61 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Sheffield United
Portsmouth
Sheffield United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Portsmouth
Burnley
Portsmouth
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
West Bromwich(WBA)
Portsmouth
West Bromwich(WBA)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Sunderland
Portsmouth
Sunderland
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Portsmouth
Middlesbrough
Portsmouth
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Portsmouth
Millwall
Portsmouth
Millwall
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Portsmouth
Leeds United
Portsmouth
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Charlton Athletic
Portsmouth
Charlton Athletic
Portsmouth
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Milton Keynes Dons
Portsmouth
Milton Keynes Dons
Portsmouth
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Portsmouth
Bognor Regis Town
Portsmouth
Bognor Regis Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Bristol City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Watford
Bristol City
Watford
Bristol City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Burnley
Bristol City
Burnley
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Bristol City
Norwich City
Bristol City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sheffield United
Bristol City
Sheffield United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Bristol City
Preston North End
Bristol City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Leeds United
Bristol City
Leeds United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Bristol City
Stoke City
Bristol City
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Bristol City
Middlesbrough
Bristol City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Cardiff City
Bristol City
Cardiff City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sheffield Wed.
Bristol City
Sheffield Wed.
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Oxford United
Bristol City
Oxford United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Bristol City
Blackburn Rovers
Bristol City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
Derby County
Bristol City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Coventry
Bristol City
Coventry
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Millwall
Bristol City
Millwall
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LC
|
Bristol City
Coventry
Bristol City
Coventry
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Bristol City
Hull City
Bristol City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Bristol City
Willem II
Bristol City
Willem II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 5 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 2 | 4 |
Khách vs Top 12 |
3 | 3 | 4 |
Khách vs Last 12 |
3 | 4 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Sunny Sukhvir Gill |
Điều khiển Portsmouth | 2 T 2 H 0 B |
Điều khiển Bristol City | 1 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
Chấn thương
34 | Ibane Bowat | Mark Sykes | 17 |
6 | Conor Shaughnessy | Scott Twine | 10 |
19 | Jacob Farrell | Jason Knight | 12 |
22 | Zak Swanson | George Tanner | 19 |
2 | Jordan Williams | Joe Williams | 8 |
1 | Will Norris | Ayman Benarous | 18 |
11 | Mark OMahony | Ross McCrorie | 2 |
Kal Naismith | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 15
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
17 Tổng số mất bàn 8
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.8
-
20% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |
12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.9 | 5.0 |
11 | 4 | 3 | 5 | 3 | 1 | 8 | 12.0 | 3.8 |
10 | 6 | 1 | 5 | 3 | 0 | 9 | 11.8 | 3.6 |
9 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.9 | 4.8 |