Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 10 | 4 | 5 | 6 | 34 | 5 | 53% |
Chủ | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | 6 | 67% |
Khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 4 | 10 | -12 | 22 | 16 | 30% |
Chủ | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | 7 | 45% |
Khách | 9 | 1 | 1 | 7 | -14 | 4 | 22 | 11% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Blackburn Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Blackburn Rovers
Sheffield Wed.
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Leeds United
Blackburn Rovers
Leeds United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Blackburn Rovers
Middlesbrough
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Blackburn Rovers
Cardiff City
Blackburn Rovers
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Sheffield United
Blackburn Rovers
Sheffield United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Watford
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Blackburn Rovers
Preston North End
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Bristol City
Blackburn Rovers
Bristol City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG LC
|
Blackburn Rovers
Blackpool
Blackburn Rovers
Blackpool
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Oxford United
Blackburn Rovers
Oxford United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LC
|
Stockport County
Blackburn Rovers
Stockport County
Blackburn Rovers
|
04 | 16 | 04 | 16 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Luton Town
Leeds United
Luton Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
West Bromwich(WBA)
Luton Town
West Bromwich(WBA)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sunderland
Luton Town
Sunderland
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Watford
Luton Town
Watford
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Oxford United
Luton Town
Oxford United
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Luton Town
Plymouth Argyle
Luton Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
0/0.5
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Luton Town
Millwall
Luton Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Luton Town
Preston North End
Luton Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 2 | 3 |
Khách vs Top 12 |
1 | 3 | 5 |
Khách vs Last 12 |
5 | 1 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Michael Salisbury |
Điều khiển Blackburn Rovers | 1 T 1 H 0 B |
Điều khiển Luton Town | 6 T 2 H 2 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.3 |
Chấn thương
33 | Amario Cozier-Duberry | Tom Lockyer | 4 |
7 | Arnor Sigurdsson | Reuell Walters | 2 |
17 | Hayden Carter | Alfie Doughty | 45 |
16 | Scott Wharton | Amarii Bell | 3 |
22 | Zak Gilsenan | Teden Mengi | 15 |
32 | Balazs Toth | Shandon Baptiste | 26 |
14 | Andreas Weimann | Liam Walsh | 20 |
3 | Harry Pickering | Reece Burke | 16 |
Án treo giò
8 | Todd Cantwell |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 12
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.2
-
6 Tổng số mất bàn 20
-
0.6 Trung bình mất bàn 2
-
60% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 12.3 | 3.6 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |
12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.9 | 5.0 |
11 | 4 | 3 | 5 | 3 | 1 | 8 | 12.0 | 3.8 |