Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 6 | 9 | -5 | 21 | 18 | 25% |
Chủ | 10 | 3 | 4 | 3 | 2 | 13 | 18 | 30% |
Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | 18 | 20% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 5 | 10 | -13 | 17 | 22 | 21% |
Chủ | 10 | 4 | 0 | 6 | -3 | 12 | 20 | 40% |
Khách | 9 | 0 | 5 | 4 | -10 | 5 | 21 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
20 | 20 | 33 | 33 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG PR
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG FAC
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG FAC
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0
T
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
03 | 03 | 03 | 03 |
0/0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stoke City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Stoke City
Sunderland
Stoke City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Burnley
Stoke City
Burnley
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Preston North End
Stoke City
Preston North End
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Millwall
Stoke City
Millwall
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Derby County
Stoke City
Derby County
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Southampton
Stoke City
Southampton
Stoke City
|
21 | 32 | 21 | 32 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Stoke City
Sheffield United
Stoke City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Bristol City
Stoke City
Bristol City
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Portsmouth
Stoke City
Portsmouth
|
31 | 61 | 31 | 61 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Stoke City
Middlesbrough
Stoke City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Hull City
Stoke City
Hull City
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Stoke City
Fleetwood Town
Stoke City
Fleetwood Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Stoke City
Oxford United
Stoke City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LC
|
Middlesbrough
Stoke City
Middlesbrough
Stoke City
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Cardiff City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City
Preston North End
Cardiff City
Preston North End
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Queens Park Rangers
Cardiff City
Queens Park Rangers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Cardiff City
Sheffield Wed.
Cardiff City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Blackburn Rovers
Cardiff City
Blackburn Rovers
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Portsmouth
Cardiff City
Portsmouth
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Cardiff City
Bristol City
Cardiff City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
Millwall
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Cardiff City
Hull City
Cardiff City
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Leeds United
Cardiff City
Leeds United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Cardiff City
Derby County
Cardiff City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Middlesbrough
Cardiff City
Middlesbrough
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
Southampton
|
12 | 3 5 | 12 | 3 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Cardiff City
Burnley
Cardiff City
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LC
|
Cardiff City
Bristol Rovers
Cardiff City
Bristol Rovers
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 4 | 7 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 2 | 2 |
Khách vs Top 12 |
1 | 2 | 5 |
Khách vs Last 12 |
3 | 3 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jeremy Smith |
Điều khiển Stoke City | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Cardiff City | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 0% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
Chấn thương
3 | Enda Stevens | Aaron Ramsey | 10 |
18 | Bosun Lawal | Callum Robinson | 47 |
4 | Ben Pearson | Kion Etete | 9 |
20 | Sam Gallagher | Ryotaro Tsunoda | 33 |
David Turnbull | 14 | ||
Emmanouil Siopis | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 13
-
1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
14 Tổng số mất bàn 12
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 12.3 | 3.6 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |
12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.9 | 5.0 |
11 | 4 | 3 | 5 | 3 | 1 | 8 | 12.0 | 3.8 |