Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 5 | 11 | -23 | 17 | 23 | 20% |
Chủ | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | 13 | 44% |
Khách | 11 | 0 | 2 | 9 | -26 | 2 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -12 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 4 | 7 | 10 | 34 | 6 | 48% |
Chủ | 11 | 6 | 2 | 3 | 5 | 20 | 8 | 55% |
Khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 5 | 14 | 7 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
|
02 | 02 | 02 | 02 |
1
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
|
21 | 21 | 33 | 33 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
T
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Plymouth Argyle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sheffield United
Plymouth Argyle
Sheffield United
Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
21 | 61 | 21 | 61 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Watford
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Preston North End
Plymouth Argyle
Preston North End
|
02 | 33 | 02 | 33 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
2.5
0/0.5
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Luton Town
Plymouth Argyle
Luton Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
0/0.5
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
Plymouth Argyle
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LC
|
Watford
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Middlesbrough
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Millwall
Middlesbrough
Millwall
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Middlesbrough
Leeds United
Middlesbrough
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Middlesbrough
Burnley
Middlesbrough
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Hull City
Middlesbrough
Hull City
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Blackburn Rovers
Middlesbrough
Blackburn Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Middlesbrough
Oxford United
Middlesbrough
|
13 | 2 6 | 13 | 2 6 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Coventry
Middlesbrough
Coventry
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Middlesbrough
Norwich City
Middlesbrough
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Sheffield United
Middlesbrough
Sheffield United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0/0.5
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Bristol City
Middlesbrough
Bristol City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Watford
Middlesbrough
Watford
Middlesbrough
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Middlesbrough
West Bromwich(WBA)
Middlesbrough
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Stoke City
Middlesbrough
Stoke City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Middlesbrough
Sunderland
Middlesbrough
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Preston North End
Middlesbrough
Preston North End
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Middlesbrough
Cardiff City
Middlesbrough
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Middlesbrough
Stoke City
Middlesbrough
Stoke City
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Portsmouth
Middlesbrough
Portsmouth
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 4 | 6 |
Khách vs Top 12 |
2 | 2 | 4 |
Khách vs Last 12 |
8 | 2 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Will Finnie |
Điều khiển Plymouth Argyle | 2 T 3 H 3 B |
Điều khiển Middlesbrough | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
Chấn thương
21 | Conor Hazard | Darragh Lenihan | 26 |
7 | Ibrahim Cissoko | Thomas Smith | 2 |
8 | Joe Edwards | Aidan Morris | 18 |
26 | Muhamed Tijani | Luke Ayling | 12 |
10 | Morgan Whittaker | Marcus Forss | 21 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 24
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2.4
-
24 Tổng số mất bàn 16
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 12.3 | 3.6 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |
12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.9 | 5.0 |