Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 3 | 8 | 8 | -13 | 17 | 22 | 16% |
Chủ | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | 23 | 22% |
Khách | 10 | 1 | 4 | 5 | -12 | 7 | 20 | 10% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 6 | 9 | -3 | 24 | 16 | 29% |
Chủ | 10 | 4 | 2 | 4 | 2 | 14 | 17 | 40% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | 12 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
Coventry
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Coventry
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
Coventry
|
21 | 21 | 33 | 33 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
Coventry
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Coventry
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Coventry
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
Coventry
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5
T
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Coventry
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
Coventry
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
T
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
Coventry
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
|
2/2.5
X
|
ENG FAC
|
Coventry
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
|
2/2.5
X
|
ENG FAC
|
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
Coventry
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Portsmouth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Preston North End
Portsmouth
Preston North End
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Portsmouth
Hull City
Portsmouth
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Sheffield Wed.
Portsmouth
Sheffield Wed.
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Portsmouth
Cardiff City
Portsmouth
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Portsmouth
Queens Park Rangers
Portsmouth
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Oxford United
Portsmouth
Oxford United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Portsmouth
Stoke City
Portsmouth
|
31 | 61 | 31 | 61 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Sheffield United
Portsmouth
Sheffield United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Portsmouth
Burnley
Portsmouth
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
West Bromwich(WBA)
Portsmouth
West Bromwich(WBA)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Sunderland
Portsmouth
Sunderland
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Portsmouth
Middlesbrough
Portsmouth
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Portsmouth
Millwall
Portsmouth
Millwall
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Portsmouth
Leeds United
Portsmouth
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Coventry
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Coventry
West Bromwich(WBA)
Coventry
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Coventry
Burnley
Coventry
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Sheffield United
Coventry
Sheffield United
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Coventry
Sunderland
Coventry
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Derby County
Coventry
Derby County
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Coventry
Middlesbrough
Coventry
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Coventry
Queens Park Rangers
Coventry
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Coventry
Preston North End
Coventry
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Sheffield Wed.
Coventry
Sheffield Wed.
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Coventry
Leeds United
Coventry
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Swansea City
Coventry
Swansea City
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LC
|
Coventry
Tottenham Hotspur
Coventry
Tottenham Hotspur
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Watford
Coventry
Watford
Coventry
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Norwich City
Coventry
Norwich City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LC
|
Coventry
Oxford United
Coventry
Oxford United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 6 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 2 | 5 |
Khách vs Top 12 |
4 | 4 | 5 |
Khách vs Last 12 |
2 | 2 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Dean Whitestone |
Điều khiển Portsmouth | 4 T 4 H 6 B |
Điều khiển Coventry | 8 T 6 H 7 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
Chấn thương
34 | Ibane Bowat | Ben Wilson | 13 |
6 | Conor Shaughnessy | Raphael Borges Rodrigues | 17 |
19 | Jacob Farrell | Haji Wright | 11 |
2 | Jordan Williams | ||
1 | Will Norris | ||
11 | Mark OMahony | ||
10 | Kusini Yengi | ||
5 | Regan Poole |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 16
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 12.3 | 3.6 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |
12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.9 | 5.0 |