Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 11 | 3 | 8 | 32 | 8 | 33% |
Chủ | 10 | 3 | 6 | 1 | 3 | 15 | 15 | 30% |
Khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | 4 | 36% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 9 | 6 | 0 | 27 | 11 | 29% |
Chủ | 10 | 3 | 5 | 2 | 4 | 14 | 17 | 30% |
Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | 10 | 27% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
|
30 | 30 | 32 | 32 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
|
30 | 30 | 42 | 42 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG FAC
|
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0.5/1
B
|
2.5
T
|
INT CF
|
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0.5/1
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
|
00 | 00 | 41 | 41 |
0.5/1
T
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
West Bromwich(WBA)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
West Bromwich(WBA)
Watford
West Bromwich(WBA)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Coventry
West Bromwich(WBA)
Coventry
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Sheffield United
West Bromwich(WBA)
Sheffield United
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
West Bromwich(WBA)
Preston North End
West Bromwich(WBA)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
West Bromwich(WBA)
Sunderland
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Norwich City
West Bromwich(WBA)
Norwich City
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
West Bromwich(WBA)
Hull City
West Bromwich(WBA)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Burnley
West Bromwich(WBA)
Burnley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
West Bromwich(WBA)
Luton Town
West Bromwich(WBA)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
West Bromwich(WBA)
Oxford United
West Bromwich(WBA)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
|
0/0.5
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Middlesbrough
West Bromwich(WBA)
Middlesbrough
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
West Bromwich(WBA)
Sheffield Wed.
West Bromwich(WBA)
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
Plymouth Argyle
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
West Bromwich(WBA)
Portsmouth
West Bromwich(WBA)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Swansea City
West Bromwich(WBA)
Swansea City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Leeds United
West Bromwich(WBA)
Leeds United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Bristol City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City
Queens Park Rangers
Bristol City
Queens Park Rangers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Bristol City
Sunderland
Bristol City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Watford
Bristol City
Watford
Bristol City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Burnley
Bristol City
Burnley
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Bristol City
Norwich City
Bristol City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sheffield United
Bristol City
Sheffield United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Bristol City
Preston North End
Bristol City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Leeds United
Bristol City
Leeds United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Bristol City
Stoke City
Bristol City
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Bristol City
Middlesbrough
Bristol City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Cardiff City
Bristol City
Cardiff City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sheffield Wed.
Bristol City
Sheffield Wed.
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Oxford United
Bristol City
Oxford United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Bristol City
Blackburn Rovers
Bristol City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
Derby County
Bristol City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Coventry
Bristol City
Coventry
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Millwall
Bristol City
Millwall
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 5 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 6 | 1 |
Khách vs Top 12 |
3 | 4 | 4 |
Khách vs Last 12 |
3 | 5 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Thomas Kirk |
Điều khiển West Bromwich(WBA) | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Bristol City | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.5 |
Chấn thương
12 | Daryl Dike | Mark Sykes | 17 |
6 | Semi Ajayi | Scott Twine | 10 |
21 | Patrick McNair | Joe Williams | 8 |
11 | Grady Diangana | Ayman Benarous | 18 |
Kal Naismith | 4 | ||
Sinclair Armstrong | 30 | ||
George Tanner | 19 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 12
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
9 Tổng số mất bàn 10
-
0.9 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 30%
-
70% TL hòa 30%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 10 | 0 | 1 | 8 | 0 | 3 | 8.7 | 3.8 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 12.3 | 3.6 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |