Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 3 | 7 | 11 | -11 | 16 | 24 | 14% |
Chủ | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | 24 | 9% |
Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | 17 | 20% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 6 | 8 | 1 | 27 | 10 | 33% |
Chủ | 10 | 3 | 4 | 3 | 2 | 13 | 19 | 30% |
Khách | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | 9 | 36% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Hull City
Swansea City
Hull City
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Hull City
Swansea City
Hull City
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Hull City
Swansea City
Hull City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
11 | 11 | 44 | 44 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Hull City
Swansea City
Hull City
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Hull City
Swansea City
Hull City
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG PR
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG FAC
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Swansea City
Hull City
Swansea City
Hull City
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LC
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Swansea City
Hull City
Swansea City
Hull City
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG PR
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
|
2/2.5
X
|
ENG PR
|
Swansea City
Hull City
Swansea City
Hull City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Hull City
Swansea City
Hull City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hull City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Watford
Hull City
Watford
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Hull City
Middlesbrough
Hull City
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Sheffield Wed.
Hull City
Sheffield Wed.
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
West Bromwich(WBA)
Hull City
West Bromwich(WBA)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Hull City
Oxford United
Hull City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Portsmouth
Hull City
Portsmouth
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Hull City
Derby County
Hull City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Burnley
Hull City
Burnley
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Sunderland
Hull City
Sunderland
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
X
|
INT CF
|
Alanyaspor
Hull City
Alanyaspor
Hull City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Hull City
Norwich City
Hull City
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Hull City
Queens Park Rangers
Hull City
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Cardiff City
Hull City
Cardiff City
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Hull City
Stoke City
Hull City
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Sheffield United
Hull City
Sheffield United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Hull City
Leeds United
Hull City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Swansea City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Sunderland
Swansea City
Sunderland
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Portsmouth
Swansea City
Portsmouth
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Leeds United
Swansea City
Leeds United
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Swansea City
Burnley
Swansea City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Watford
Swansea City
Watford
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Swansea City
Oxford United
Swansea City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Millwall
Swansea City
Millwall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Swansea City
Sheffield Wed.
Swansea City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Swansea City
Sheffield United
Swansea City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Swansea City
Coventry
Swansea City
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Swansea City
West Bromwich(WBA)
Swansea City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Swansea City
Wycombe Wanderers
Swansea City
Wycombe Wanderers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 2 | 7 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 5 | 4 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 7 |
Khách vs Last 12 |
6 | 6 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Thomas Bramall |
Điều khiển Hull City | 4 T 3 H 2 B |
Điều khiển Swansea City | 0 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.9 |
Chấn thương
22 | Carl Rushworth | Josh Ginnelly | 11 |
7 | Liam Millar | Andrew Fisher | 1 |
33 | Belloumi | Oliver Cooper | 31 |
11 | Dogukan Sinik | Sam Parker | 41 |
Joe Allen | 7 |
Án treo giò
25 | Oscar Zambrano |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 15
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.5
-
15 Tổng số mất bàn 15
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
0% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 12.3 | 3.6 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |
12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 0 | 8 | 10.9 | 5.0 |