Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | 12 | 27% |
Chủ | 10 | 3 | 5 | 2 | 4 | 14 | 17 | 30% |
Khách | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | 15 | 32% |
Chủ | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | 7 | 50% |
Khách | 10 | 1 | 1 | 8 | -16 | 4 | 22 | 10% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Bristol City
Luton Town
Bristol City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Bristol City
Luton Town
Bristol City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
20 | 20 | 23 | 23 |
0
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Bristol City
Luton Town
Bristol City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Bristol City
Luton Town
Bristol City
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LC
|
Luton Town
Bristol City
Luton Town
Bristol City
|
10 | 10 | 31 | 31 |
-0.5
B
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Luton Town
Bristol City
Luton Town
Bristol City
|
30 | 30 | 50 | 50 |
0.5/1
B
|
|
ENG L1
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bristol City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Queens Park Rangers
Bristol City
Queens Park Rangers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Bristol City
Sunderland
Bristol City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Watford
Bristol City
Watford
Bristol City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Burnley
Bristol City
Burnley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Bristol City
Norwich City
Bristol City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sheffield United
Bristol City
Sheffield United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Bristol City
Preston North End
Bristol City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Leeds United
Bristol City
Leeds United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Bristol City
Stoke City
Bristol City
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Bristol City
Middlesbrough
Bristol City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Cardiff City
Bristol City
Cardiff City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sheffield Wed.
Bristol City
Sheffield Wed.
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Oxford United
Bristol City
Oxford United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Bristol City
Blackburn Rovers
Bristol City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
Derby County
Bristol City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Coventry
Bristol City
Coventry
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Luton Town
Leeds United
Luton Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
West Bromwich(WBA)
Luton Town
West Bromwich(WBA)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sunderland
Luton Town
Sunderland
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Watford
Luton Town
Watford
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Oxford United
Luton Town
Oxford United
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Luton Town
Plymouth Argyle
Luton Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
0/0.5
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Luton Town
Millwall
Luton Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 5 | 2 |
Khách vs Top 12 |
1 | 3 | 6 |
Khách vs Last 12 |
6 | 1 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Peter Bankes |
Điều khiển Bristol City | 7 T 3 H 3 B |
Điều khiển Luton Town | 3 T 0 H 6 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
Chấn thương
17 | Mark Sykes | Tom Lockyer | 4 |
10 | Scott Twine | Reuell Walters | 2 |
8 | Joe Williams | Alfie Doughty | 45 |
18 | Ayman Benarous | Amarii Bell | 3 |
4 | Kal Naismith | Teden Mengi | 15 |
30 | Sinclair Armstrong | Shandon Baptiste | 26 |
Reece Burke | 16 | ||
Daiki Hashioka | 27 |
Án treo giò
Liam Walsh | 20 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 11
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
12 Tổng số mất bàn 18
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 12.3 | 3.6 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |