Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | 17 | 27% |
Chủ | 10 | 4 | 2 | 4 | 2 | 14 | 18 | 40% |
Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | 13 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | 24 | 19% |
Chủ | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | 13 | 40% |
Khách | 11 | 0 | 2 | 9 | -26 | 2 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -12 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
00 | 00 | 22 | 22 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
40 | 40 | 40 | 40 |
0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0
T
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0/0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Coventry
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
Coventry
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Coventry
West Bromwich(WBA)
Coventry
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Coventry
Burnley
Coventry
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Sheffield United
Coventry
Sheffield United
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Coventry
Sunderland
Coventry
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Derby County
Coventry
Derby County
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Coventry
Middlesbrough
Coventry
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Coventry
Queens Park Rangers
Coventry
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Coventry
Preston North End
Coventry
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Sheffield Wed.
Coventry
Sheffield Wed.
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Coventry
Leeds United
Coventry
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Swansea City
Coventry
Swansea City
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LC
|
Coventry
Tottenham Hotspur
Coventry
Tottenham Hotspur
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Watford
Coventry
Watford
Coventry
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Norwich City
Coventry
Norwich City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Plymouth Argyle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Plymouth Argyle
Sheffield United
Plymouth Argyle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Watford
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Preston North End
Plymouth Argyle
Preston North End
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
H
|
2.5
0/0.5
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Luton Town
Plymouth Argyle
Luton Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
0/0.5
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Plymouth Argyle
West Bromwich(WBA)
Plymouth Argyle
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LC
|
Watford
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 2 | 5 |
Khách vs Top 12 |
2 | 2 | 5 |
Khách vs Last 12 |
2 | 4 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Adam Herczeg |
Điều khiển Coventry | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển Plymouth Argyle | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.8 |
Chấn thương
13 | Ben Wilson | Conor Hazard | 21 |
17 | Raphael Borges Rodrigues | Ibrahim Cissoko | 7 |
11 | Haji Wright | Joe Edwards | 8 |
Muhamed Tijani | 26 | ||
Morgan Whittaker | 10 | ||
Ryan Hardie | 9 | ||
Michael Obafemi | 14 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 12
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.2
-
17 Tổng số mất bàn 26
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.6
-
30% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 12.3 | 3.6 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |