Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | 23 | 19% |
Chủ | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | 15 | 36% |
Khách | 10 | 0 | 2 | 8 | -15 | 2 | 23 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | 22 | 19% |
Chủ | 11 | 4 | 0 | 7 | -5 | 12 | 23 | 36% |
Khách | 10 | 0 | 6 | 4 | -10 | 6 | 21 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Oxford United
Cardiff City
Oxford United
Cardiff City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LC
|
Oxford United
Cardiff City
Oxford United
Cardiff City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
T
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Oxford United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Leeds United
Oxford United
Leeds United
Oxford United
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Sheffield Wed.
Oxford United
Sheffield Wed.
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Oxford United
Queens Park Rangers
Oxford United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Millwall
Oxford United
Millwall
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Oxford United
Sheffield United
Oxford United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Middlesbrough
Oxford United
Middlesbrough
|
13 | 26 | 13 | 26 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Oxford United
Watford
Oxford United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Hull City
Oxford United
Hull City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Swansea City
Oxford United
Swansea City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Oxford United
Sunderland
Oxford United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Derby County
Oxford United
Derby County
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
West Bromwich(WBA)
Oxford United
West Bromwich(WBA)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
0/0.5
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Oxford United
Portsmouth
Oxford United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Oxford United
Luton Town
Oxford United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Burnley
Oxford United
Burnley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Oxford United
Bristol City
Oxford United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Stoke City
Oxford United
Stoke City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Preston North End
Oxford United
Preston North End
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Coventry
Oxford United
Coventry
Oxford United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Oxford United
Blackburn Rovers
Oxford United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Cardiff City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City
Sheffield United
Cardiff City
Sheffield United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Preston North End
Cardiff City
Preston North End
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Queens Park Rangers
Cardiff City
Queens Park Rangers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Cardiff City
Sheffield Wed.
Cardiff City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Blackburn Rovers
Cardiff City
Blackburn Rovers
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Portsmouth
Cardiff City
Portsmouth
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Cardiff City
Bristol City
Cardiff City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
Millwall
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Cardiff City
Hull City
Cardiff City
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Leeds United
Cardiff City
Leeds United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Cardiff City
Derby County
Cardiff City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Middlesbrough
Cardiff City
Middlesbrough
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
Southampton
|
12 | 3 5 | 12 | 3 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 4 | 7 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 2 | 4 |
Khách vs Top 12 |
1 | 2 | 6 |
Khách vs Last 12 |
3 | 4 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Gavin Ward |
Điều khiển Oxford United | 2 T 4 H 2 B |
Điều khiển Cardiff City | 4 T 3 H 6 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.7 |
Chấn thương
29 | Kyle Edwards | Aaron Ramsey | 10 |
23 | Siriki Dembele | Kion Etete | 9 |
16 | Nelson Benjamin | Ryotaro Tsunoda | 33 |
12 | Joe Bennett | David Turnbull | 14 |
14 | Louie Sibley | Ollie Tanner | 32 |
- | Max Woltman | Perry Ng | 38 |
Isaak Davies | 39 | ||
Chris Willock | 16 | ||
Joe Ralls | 8 | ||
Callum ODowda | 11 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 8
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.8
-
24 Tổng số mất bàn 16
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 40%
-
80% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 12.3 | 3.6 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |
13 | 5 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 9.4 | 4.0 |