Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 5 | 6 | 7 | 38 | 5 | 50% |
Chủ | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | 6 | 64% |
Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | 8 | 36% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 4 | 7 | 12 | -11 | 19 | 22 | 17% |
Chủ | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | 24 | 17% |
Khách | 11 | 2 | 2 | 7 | -8 | 8 | 17 | 18% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
22 | 22 | 32 | 32 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0
T
|
2.5
T
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Blackburn Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Sunderland
Blackburn Rovers
Sunderland
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Blackburn Rovers
Sheffield Wed.
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Leeds United
Blackburn Rovers
Leeds United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Blackburn Rovers
Middlesbrough
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Blackburn Rovers
Cardiff City
Blackburn Rovers
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Sheffield United
Blackburn Rovers
Sheffield United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Watford
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Blackburn Rovers
Preston North End
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Bristol City
Blackburn Rovers
Bristol City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG LC
|
Blackburn Rovers
Blackpool
Blackburn Rovers
Blackpool
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Hull City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Preston North End
Hull City
Preston North End
Hull City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Watford
Hull City
Watford
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Hull City
Middlesbrough
Hull City
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Sheffield Wed.
Hull City
Sheffield Wed.
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
West Bromwich(WBA)
Hull City
West Bromwich(WBA)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Hull City
Oxford United
Hull City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Portsmouth
Hull City
Portsmouth
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Hull City
Derby County
Hull City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Burnley
Hull City
Burnley
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Sunderland
Hull City
Sunderland
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
X
|
INT CF
|
Alanyaspor
Hull City
Alanyaspor
Hull City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Hull City
Norwich City
Hull City
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Hull City
Queens Park Rangers
Hull City
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Cardiff City
Hull City
Cardiff City
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Hull City
Stoke City
Hull City
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Sheffield United
Hull City
Sheffield United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 2 | 4 |
Khách vs Top 12 |
1 | 2 | 7 |
Khách vs Last 12 |
3 | 5 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Dean Whitestone |
Điều khiển Blackburn Rovers | 8 T 2 H 4 B |
Điều khiển Hull City | 1 T 4 H 8 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
Chấn thương
7 | Arnor Sigurdsson | Carl Rushworth | 22 |
17 | Hayden Carter | Liam Millar | 7 |
16 | Scott Wharton | Belloumi | 33 |
22 | Zak Gilsenan | Dogukan Sinik | 11 |
27 | Lewis Travis | Kasey Palmer | 45 |
3 | Harry Pickering | Charlie Hughes | 4 |
Xavier Simons | 18 |
Án treo giò
Oscar Zambrano | 25 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 6
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.6
-
8 Tổng số mất bàn 15
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.2 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 12.3 | 3.6 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |
14 | 7 | 0 | 5 | 3 | 0 | 9 | 10.9 | 3.3 |