Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 4 | 13 | -15 | 25 | 19 | 29% |
Chủ | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | 10 | 50% |
Khách | 12 | 1 | 1 | 10 | -18 | 4 | 22 | 8% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 9 | 8 | 4 | 30 | 12 | 29% |
Chủ | 12 | 5 | 5 | 2 | 12 | 20 | 11 | 42% |
Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | 13 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
21 | 21 | 31 | 31 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
00 | 00 | 31 | 31 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
14 | 14 | 15 | 15 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
03 | 03 | 13 | 13 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1.5
T
|
3
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
40 | 40 | 42 | 42 |
0/0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Luton Town
Swansea City
Luton Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Luton Town
Leeds United
Luton Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
West Bromwich(WBA)
Luton Town
West Bromwich(WBA)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sunderland
Luton Town
Sunderland
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Watford
Luton Town
Watford
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Oxford United
Luton Town
Oxford United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Luton Town
Plymouth Argyle
Luton Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
0/0.5
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sheffield Wed.
Luton Town
Sheffield Wed.
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Luton Town
Millwall
Luton Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Norwich City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Norwich City
Sunderland
Norwich City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Burnley
Norwich City
Burnley
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Norwich City
West Bromwich(WBA)
Norwich City
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Bristol City
Norwich City
Bristol City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Norwich City
Sheffield Wed.
Norwich City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Middlesbrough
Norwich City
Middlesbrough
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Norwich City
Preston North End
Norwich City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Hull City
Norwich City
Hull City
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Leeds United
Norwich City
Leeds United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Norwich City
Derby County
Norwich City
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Norwich City
Swansea City
Norwich City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 3 | 8 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 1 | 5 |
Khách vs Top 12 |
5 | 5 | 3 |
Khách vs Last 12 |
2 | 4 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jarred Gillett |
Điều khiển Luton Town | 1 T 0 H 2 B |
Điều khiển Norwich City | 3 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.4 |
Chấn thương
4 | Tom Lockyer | Onel Hernandez | 25 |
2 | Reuell Walters | Joshua Sargent | - |
45 | Alfie Doughty | Liam Gibbs | 8 |
15 | Teden Mengi | Gabriel Forsyth | - |
26 | Shandon Baptiste | ||
16 | Reece Burke | ||
19 | Jacob Brown |
Án treo giò
20 | Liam Walsh | ||
38 | Joseph Johnson |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 17
-
1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
20 Tổng số mất bàn 16
-
2 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 30%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 12.3 | 3.6 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |