Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 5 | 6 | 12 | -15 | 21 | 22 | 22% |
Chủ | 11 | 4 | 0 | 7 | -5 | 12 | 23 | 36% |
Khách | 12 | 1 | 6 | 5 | -10 | 9 | 16 | 8% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 7 | 10 | -2 | 28 | 15 | 29% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | 16 | 42% |
Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | 14 | 17% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 11 | 12 | 12 |
1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
Coventry
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
Coventry
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
Coventry
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
Coventry
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
Coventry
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5/1
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
Coventry
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
Coventry
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
Coventry
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
Coventry
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cardiff City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Cardiff City
Watford
Cardiff City
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Cardiff City
Oxford United
Cardiff City
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Sheffield United
Cardiff City
Sheffield United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Preston North End
Cardiff City
Preston North End
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Queens Park Rangers
Cardiff City
Queens Park Rangers
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Cardiff City
Sheffield Wed.
Cardiff City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Blackburn Rovers
Cardiff City
Blackburn Rovers
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Portsmouth
Cardiff City
Portsmouth
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Cardiff City
Bristol City
Cardiff City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
Millwall
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Cardiff City
Hull City
Cardiff City
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Leeds United
Cardiff City
Leeds United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Cardiff City
Derby County
Cardiff City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Middlesbrough
Cardiff City
Middlesbrough
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Coventry
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
Coventry
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Coventry
West Bromwich(WBA)
Coventry
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Coventry
Burnley
Coventry
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Sheffield United
Coventry
Sheffield United
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Coventry
Sunderland
Coventry
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Derby County
Coventry
Derby County
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Coventry
Middlesbrough
Coventry
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Coventry
Queens Park Rangers
Coventry
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Coventry
Preston North End
Coventry
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Sheffield Wed.
Coventry
Sheffield Wed.
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Coventry
Leeds United
Coventry
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Swansea City
Coventry
Swansea City
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LC
|
Coventry
Tottenham Hotspur
Coventry
Tottenham Hotspur
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 2 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 4 | 6 |
Khách vs Top 12 |
4 | 4 | 5 |
Khách vs Last 12 |
3 | 3 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Geoff Eltringham |
Điều khiển Cardiff City | 4 T 1 H 7 B |
Điều khiển Coventry | 2 T 2 H 3 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.9 |
Chấn thương
10 | Aaron Ramsey | Ben Wilson | 13 |
9 | Kion Etete | Raphael Borges Rodrigues | 17 |
33 | Ryotaro Tsunoda | Haji Wright | 11 |
14 | David Turnbull | Ephron Mason-Clarke | 10 |
8 | Joe Ralls | ||
39 | Isaak Davies | ||
38 | Perry Ng |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 14
-
1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
19 Tổng số mất bàn 15
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
10% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 12.3 | 3.6 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |
15 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | 9.5 | 4.0 |