Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 6 | 7 | 6 | 39 | 7 | 46% |
Chủ | 12 | 7 | 2 | 3 | 7 | 23 | 6 | 58% |
Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 13 | 10 | 2 | 21 | 49 | 2 | 52% |
Chủ | 12 | 6 | 6 | 0 | 11 | 24 | 5 | 50% |
Khách | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | 1 | 54% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LC
|
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5/3
X
|
ENG PR
|
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
|
31 | 31 | 32 | 32 |
0.5
T
|
2/2.5
T
|
ENG FAC
|
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1
H
|
|
ENG FAC
|
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Blackburn Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Leeds United
Blackburn Rovers
Leeds United
Blackburn Rovers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Sunderland
Blackburn Rovers
Sunderland
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Blackburn Rovers
Sheffield Wed.
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Leeds United
Blackburn Rovers
Leeds United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Blackburn Rovers
Middlesbrough
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Blackburn Rovers
Cardiff City
Blackburn Rovers
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Sheffield United
Blackburn Rovers
Sheffield United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Watford
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Blackburn Rovers
Preston North End
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Bristol City
Blackburn Rovers
Bristol City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Burnley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Burnley
Stoke City
Burnley
Stoke City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Burnley
Middlesbrough
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Burnley
Sheffield United
Burnley
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Watford
Burnley
Watford
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Burnley
Norwich City
Burnley
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Derby County
Burnley
Derby County
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Middlesbrough
Burnley
Middlesbrough
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Burnley
Stoke City
Burnley
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Coventry
Burnley
Coventry
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Burnley
Bristol City
Burnley
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Swansea City
Burnley
Swansea City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Burnley
West Bromwich(WBA)
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Burnley
Millwall
Burnley
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Queens Park Rangers
Burnley
Queens Park Rangers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Burnley
Hull City
Burnley
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Burnley
Sheffield Wed.
Burnley
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
2
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Preston North End
Burnley
Preston North End
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Burnley
Oxford United
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Portsmouth
Burnley
Portsmouth
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 4 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 2 | 5 |
Khách vs Top 12 |
6 | 5 | 2 |
Khách vs Last 12 |
7 | 5 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andrew Kitchen |
Điều khiển Blackburn Rovers | 3 T 1 H 0 B |
Điều khiển Burnley | 0 T 2 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
Chấn thương
7 | Arnor Sigurdsson | Benson Hedilazio | 10 |
17 | Hayden Carter | Hannes Delcroix | 44 |
16 | Scott Wharton | Mike Tresor Ndayishimiye | - |
22 | Zak Gilsenan | Aaron Ramsey | 21 |
27 | Lewis Travis | Louis Beyer | 36 |
3 | Harry Pickering | Nathan Redmond | 15 |
23 | Yuki Ohashi | ||
8 | Todd Cantwell |
Án treo giò
Hannibal Mejbri | 28 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 12
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
6 Tổng số mất bàn 3
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.3
-
60% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 40%
-
20% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 12.3 | 3.6 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |