Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | 10 | 32% |
Chủ | 12 | 5 | 5 | 2 | 8 | 20 | 14 | 42% |
Khách | 13 | 3 | 5 | 5 | -6 | 14 | 9 | 23% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 7 | 6 | 12 | -3 | 27 | 17 | 28% |
Chủ | 12 | 6 | 2 | 4 | 8 | 20 | 13 | 50% |
Khách | 13 | 1 | 4 | 8 | -11 | 7 | 20 | 8% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
Derby County
Bristol City
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
Derby County
Bristol City
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
Derby County
Bristol City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
Derby County
Bristol City
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
Derby County
Bristol City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
Derby County
Bristol City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
01 | 01 | 41 | 41 |
0
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
Derby County
Bristol City
|
03 | 03 | 33 | 33 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
21 | 21 | 23 | 23 |
-0/0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
Derby County
Bristol City
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
Derby County
Bristol City
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
B
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Derby County
Bristol City
Derby County
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
Derby County
Bristol City
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bristol City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Queens Park Rangers
Bristol City
Queens Park Rangers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Bristol City
Sunderland
Bristol City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Bristol City
Portsmouth
Bristol City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Watford
Bristol City
Watford
Bristol City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Burnley
Bristol City
Burnley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Bristol City
Norwich City
Bristol City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sheffield United
Bristol City
Sheffield United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Bristol City
Preston North End
Bristol City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Leeds United
Bristol City
Leeds United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Bristol City
Stoke City
Bristol City
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Bristol City
Middlesbrough
Bristol City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Cardiff City
Bristol City
Cardiff City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Sheffield Wed.
Bristol City
Sheffield Wed.
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Bristol City
Swansea City
Bristol City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Oxford United
Bristol City
Oxford United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Derby County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Derby County
Sheffield Wed.
Derby County
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Leeds United
Derby County
Leeds United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Derby County
Burnley
Derby County
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Derby County
Leeds United
Derby County
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Sheffield Wed.
Derby County
Sheffield Wed.
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Swansea City
Derby County
Swansea City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Derby County
Preston North End
Derby County
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Derby County
Coventry
Derby County
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Derby County
Stoke City
Derby County
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Hull City
Derby County
Hull City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Derby County
Oxford United
Derby County
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Derby County
Millwall
Derby County
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Queens Park Rangers
Derby County
Queens Park Rangers
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Derby County
Sunderland
Derby County
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Norwich City
Derby County
Norwich City
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Derby County
Sheffield United
Derby County
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 6 | 2 |
Khách vs Top 12 |
3 | 2 | 8 |
Khách vs Last 12 |
4 | 4 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Will Finnie |
Điều khiển Bristol City | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển Derby County | 5 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
Chấn thương
17 | Mark Sykes | Ryan Nyambe | 24 |
8 | Joe Williams | Cashin | 6 |
18 | Ayman Benarous | David Ozoh | 4 |
4 | Kal Naismith | Ben Osborne | 8 |
30 | Sinclair Armstrong | ||
- | Adam Murphy | ||
3 | Cameron Pring |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 12
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 12.3 | 3.6 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |
16 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 5 | 11.3 | 3.8 |