Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 7 | 9 | 9 | 1 | 30 | 14 | 28% |
Chủ | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | 16 | 46% |
Khách | 12 | 1 | 7 | 4 | -3 | 10 | 15 | 8% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 8 | 13 | -11 | 23 | 22 | 19% |
Chủ | 14 | 2 | 6 | 6 | -4 | 12 | 24 | 14% |
Khách | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | 13 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Hull City
Millwall
Hull City
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Hull City
Millwall
Hull City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Hull City
Millwall
Hull City
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Hull City
Millwall
Hull City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Millwall
Hull City
Millwall
Hull City
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Hull City
Millwall
Hull City
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Hull City
Millwall
Hull City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Hull City
Millwall
Hull City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
40 | 40 | 41 | 41 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Hull City
Millwall
Hull City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Millwall
Hull City
Millwall
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Hull City
Millwall
Hull City
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0
T
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Millwall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Millwall
Dagenham and Redbridge
Millwall
Dagenham and Redbridge
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Millwall
Sheffield Wed.
Millwall
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Oxford United
Millwall
Oxford United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Millwall
Middlesbrough
Millwall
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Sheffield United
Millwall
Sheffield United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Millwall
Oxford United
Millwall
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Sunderland
Millwall
Sunderland
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Millwall
Stoke City
Millwall
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Leeds United
Millwall
Leeds United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Burnley
Millwall
Burnley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Millwall
Swansea City
Millwall
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
H
|
2.5
0/0.5
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Derby County
Millwall
Derby County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
Millwall
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Preston North End
Millwall
Preston North End
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Hull City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Hull City
Doncaster Rovers
Hull City
Doncaster Rovers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Leeds United
Hull City
Leeds United
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Middlesbrough
Hull City
Middlesbrough
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Hull City
Preston North End
Hull City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Swansea City
Hull City
Swansea City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Watford
Hull City
Watford
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Hull City
Middlesbrough
Hull City
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Sheffield Wed.
Hull City
Sheffield Wed.
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
West Bromwich(WBA)
Hull City
West Bromwich(WBA)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Hull City
Oxford United
Hull City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Portsmouth
Hull City
Portsmouth
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Hull City
Derby County
Hull City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Burnley
Hull City
Burnley
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Sunderland
Hull City
Sunderland
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
X
|
INT CF
|
Alanyaspor
Hull City
Alanyaspor
Hull City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Hull City
Norwich City
Hull City
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 5 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 4 | 6 |
Khách vs Top 12 |
2 | 3 | 8 |
Khách vs Last 12 |
3 | 5 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Stephen Martin |
Điều khiển Millwall | 7 T 3 H 7 B |
Điều khiển Hull City | 2 T 4 H 6 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.3 |
Chấn thương
Liam Millar | 7 | ||
Belloumi | 33 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 10
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1
-
9 Tổng số mất bàn 14
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.4 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |