Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 9 | 13 | -29 | 21 | 24 | 15% |
Chủ | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | 20 | 33% |
Khách | 14 | 0 | 3 | 11 | -32 | 3 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 11 | 8 | -5 | 32 | 13 | 27% |
Chủ | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | 18 | 36% |
Khách | 12 | 2 | 6 | 4 | -6 | 12 | 12 | 17% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LC
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
11 | 11 | 32 | 32 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
|
3
X
|
INT CF
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
|
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0
T
|
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Plymouth Argyle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Brentford
Plymouth Argyle
Brentford
Plymouth Argyle
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Plymouth Argyle
Sheffield United
Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
21 | 61 | 21 | 61 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Watford
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Preston North End
Plymouth Argyle
Preston North End
|
02 | 33 | 02 | 33 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
2.5
0/0.5
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Queens Park Rangers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Leicester City
Queens Park Rangers
Leicester City
Queens Park Rangers
|
32 | 6 2 | 32 | 6 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Watford
Queens Park Rangers
Watford
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Queens Park Rangers
Swansea City
Queens Park Rangers
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Preston North End
Queens Park Rangers
Preston North End
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Queens Park Rangers
Bristol City
Queens Park Rangers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Oxford United
Queens Park Rangers
Oxford United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Queens Park Rangers
Watford
Queens Park Rangers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Queens Park Rangers
Cardiff City
Queens Park Rangers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Queens Park Rangers
Leeds United
Queens Park Rangers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Sunderland
Queens Park Rangers
Sunderland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Queens Park Rangers
Burnley
Queens Park Rangers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Coventry
Queens Park Rangers
Coventry
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Portsmouth
Queens Park Rangers
Portsmouth
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Queens Park Rangers
Derby County
Queens Park Rangers
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Hull City
Queens Park Rangers
Hull City
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 6 | 8 |
Khách vs Top 12 |
2 | 6 | 6 |
Khách vs Last 12 |
5 | 5 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Darren Bond |
Điều khiển Plymouth Argyle | 2 T 0 H 1 B |
Điều khiển Queens Park Rangers | 5 T 1 H 8 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.8 |
Chấn thương
7 | Ibrahim Cissoko | Jake Clarke-Salter | 6 |
Zan Celar | 18 | ||
Ilias Chair | 10 | ||
Karamoko Dembele | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 16
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
20 Tổng số mất bàn 14
-
2 Trung bình mất bàn 1.4
-
10% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.4 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |