Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 13 | 4 | 11 | 40 | 7 | 35% |
Chủ | 12 | 5 | 6 | 1 | 7 | 21 | 12 | 42% |
Khách | 14 | 4 | 7 | 3 | 4 | 19 | 5 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 9 | 11 | -8 | 27 | 19 | 23% |
Chủ | 14 | 4 | 6 | 4 | 1 | 18 | 21 | 29% |
Khách | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | 17 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LC
|
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG PR
|
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
T
|
2/2.5
T
|
ENG PR
|
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG PR
|
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
|
2/2.5
X
|
ENG PR
|
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
West Bromwich(WBA)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
AFC Bournemouth
West Bromwich(WBA)
AFC Bournemouth
West Bromwich(WBA)
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
West Bromwich(WBA)
Swansea City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Preston North End
West Bromwich(WBA)
Preston North End
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
West Bromwich(WBA)
Sheffield United
West Bromwich(WBA)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Watford
West Bromwich(WBA)
Watford
West Bromwich(WBA)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Coventry
West Bromwich(WBA)
Coventry
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Sheffield United
West Bromwich(WBA)
Sheffield United
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
West Bromwich(WBA)
Preston North End
West Bromwich(WBA)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
West Bromwich(WBA)
Sunderland
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Norwich City
West Bromwich(WBA)
Norwich City
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
West Bromwich(WBA)
Hull City
West Bromwich(WBA)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Burnley
West Bromwich(WBA)
Burnley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
West Bromwich(WBA)
Luton Town
West Bromwich(WBA)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
West Bromwich(WBA)
Oxford United
West Bromwich(WBA)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
|
0/0.5
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Middlesbrough
West Bromwich(WBA)
Middlesbrough
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Stoke City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Sunderland
Stoke City
Sunderland
Stoke City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Stoke City
Burnley
Stoke City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Sunderland
Stoke City
Sunderland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Leeds United
Stoke City
Leeds United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Stoke City
Sheffield Wed.
Stoke City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Stoke City
Sunderland
Stoke City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Burnley
Stoke City
Burnley
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Preston North End
Stoke City
Preston North End
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Millwall
Stoke City
Millwall
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Derby County
Stoke City
Derby County
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Southampton
Stoke City
Southampton
Stoke City
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Stoke City
Sheffield United
Stoke City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Bristol City
Stoke City
Bristol City
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Stoke City
Swansea City
Stoke City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 7 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 6 | 2 |
Khách vs Top 12 |
4 | 5 | 9 |
Khách vs Last 12 |
2 | 4 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | James Linington |
Điều khiển West Bromwich(WBA) | 7 T 1 H 7 B |
Điều khiển Stoke City | 3 T 2 H 3 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.1 |
Chấn thương
12 | Daryl Dike |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 6
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.6
-
15 Tổng số mất bàn 13
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 40%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.4 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |
17 | 5 | 0 | 6 | 4 | 0 | 7 | 11.8 | 2.3 |