Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 12 | 6 | 9 | 7 | 42 | 5 | 44% |
Chủ | 14 | 8 | 2 | 4 | 9 | 26 | 5 | 57% |
Khách | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | 8 | 31% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 8 | 8 | 11 | -2 | 32 | 14 | 30% |
Chủ | 13 | 6 | 3 | 4 | 7 | 21 | 14 | 46% |
Khách | 14 | 2 | 5 | 7 | -9 | 11 | 15 | 14% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG FAC
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5/1
B
|
2.5
T
|
ENG FAC
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
01 | 01 | 14 | 14 |
1.5
B
|
|
ENG PR
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
ENG PR
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG PR
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
ENG PR
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG PR
|
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 50 | 50 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Blackburn Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Blackburn Rovers
Oxford United
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Middlesbrough
Blackburn Rovers
Middlesbrough
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Blackburn Rovers
Leeds United
Blackburn Rovers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Sunderland
Blackburn Rovers
Sunderland
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Blackburn Rovers
Sheffield Wed.
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
Hull City
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Leeds United
Blackburn Rovers
Leeds United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Blackburn Rovers
Middlesbrough
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Blackburn Rovers
Cardiff City
Blackburn Rovers
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Sheffield United
Blackburn Rovers
Sheffield United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Watford
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Coventry
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry
Bristol City
Coventry
Bristol City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Coventry
Sheffield Wed.
Coventry
Sheffield Wed.
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
Coventry
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
Coventry
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Coventry
West Bromwich(WBA)
Coventry
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Coventry
Burnley
Coventry
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Sheffield United
Coventry
Sheffield United
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Coventry
Sunderland
Coventry
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Derby County
Coventry
Derby County
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Coventry
Middlesbrough
Coventry
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Coventry
Queens Park Rangers
Coventry
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Coventry
Preston North End
Coventry
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Sheffield Wed.
Coventry
Sheffield Wed.
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 4 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 2 | 6 |
Khách vs Top 12 |
5 | 4 | 6 |
Khách vs Last 12 |
3 | 4 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Oliver Langford |
Điều khiển Blackburn Rovers | 6 T 6 H 8 B |
Điều khiển Coventry | 3 T 3 H 3 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
7 | Arnor Sigurdsson | Ben Wilson | 13 |
17 | Hayden Carter | Haji Wright | 11 |
Raphael Borges Rodrigues | 17 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
7 Tổng số mất bàn 11
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.4 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |