Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 8 | 8 | 11 | -11 | 32 | 15 | 30% |
Chủ | 14 | 7 | 4 | 3 | 3 | 25 | 7 | 50% |
Khách | 13 | 1 | 4 | 8 | -14 | 7 | 21 | 8% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 7 | 5 | 15 | -17 | 26 | 23 | 26% |
Chủ | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | 13 | 43% |
Khách | 13 | 1 | 1 | 11 | -19 | 4 | 23 | 8% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Oxford United
Luton Town
Oxford United
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Luton Town
Oxford United
Luton Town
Oxford United
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Oxford United
Luton Town
Oxford United
Luton Town
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG JPT
|
Luton Town
Oxford United
Luton Town
Oxford United
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Oxford United
Luton Town
Oxford United
Luton Town
|
12 | 12 | 23 | 23 |
1/1.5
B
|
2.5/3
T
|
ENG L2
|
Luton Town
Oxford United
Luton Town
Oxford United
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
ENG L2
|
Oxford United
Luton Town
Oxford United
Luton Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
|
2/2.5
X
|
ENG L2
|
Luton Town
Oxford United
Luton Town
Oxford United
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG Conf
|
Luton Town
Oxford United
Luton Town
Oxford United
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
B
|
2/2.5
T
|
ENG Conf
|
Oxford United
Luton Town
Oxford United
Luton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
INT CF
|
Oxford United
Luton Town
Oxford United
Luton Town
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Oxford United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Blackburn Rovers
Oxford United
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Exeter City
Oxford United
Exeter City
Oxford United
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Oxford United
Preston North End
Oxford United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Oxford United
Millwall
Oxford United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Cardiff City
Oxford United
Cardiff City
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Oxford United
Leeds United
Oxford United
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Sheffield Wed.
Oxford United
Sheffield Wed.
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Oxford United
Queens Park Rangers
Oxford United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Millwall
Oxford United
Millwall
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Oxford United
Sheffield United
Oxford United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Middlesbrough
Oxford United
Middlesbrough
|
13 | 26 | 13 | 26 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Oxford United
Watford
Oxford United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Hull City
Oxford United
Hull City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Swansea City
Oxford United
Swansea City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Oxford United
Sunderland
Oxford United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Derby County
Oxford United
Derby County
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
West Bromwich(WBA)
Oxford United
West Bromwich(WBA)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
0/0.5
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Oxford United
Portsmouth
Oxford United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Preston North End
Luton Town
Preston North End
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Nottingham Forest
Luton Town
Nottingham Forest
Luton Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Luton Town
Swansea City
Luton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Luton Town
Leeds United
Luton Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
West Bromwich(WBA)
Luton Town
West Bromwich(WBA)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sunderland
Luton Town
Sunderland
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Watford
Luton Town
Watford
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Luton Town
Sheffield United
Luton Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 4 | 7 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 4 | 4 |
Khách vs Top 12 |
1 | 3 | 9 |
Khách vs Last 12 |
6 | 2 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Stephen Martin |
Điều khiển Oxford United | 1 T 2 H 1 B |
Điều khiển Luton Town | 3 T 0 H 4 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.1 |
Chấn thương
29 | Kyle Edwards | Tom Lockyer | 4 |
23 | Siriki Dembele | ||
16 | Nelson Benjamin |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 7
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
16 Tổng số mất bàn 13
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.4 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |