Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 9 | 10 | 0 | 30 | 17 | 27% |
Chủ | 14 | 6 | 2 | 6 | 3 | 20 | 17 | 43% |
Khách | 12 | 1 | 7 | 4 | -3 | 10 | 16 | 8% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 6 | 9 | 12 | -12 | 27 | 20 | 22% |
Chủ | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | 23 | 36% |
Khách | 13 | 1 | 7 | 5 | -10 | 10 | 18 | 8% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
Millwall
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
Millwall
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
Millwall
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
Millwall
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
Millwall
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
Millwall
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
Millwall
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
00 | 00 | 33 | 33 |
0
H
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Millwall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Millwall
Hull City
Millwall
Hull City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Millwall
Dagenham and Redbridge
Millwall
Dagenham and Redbridge
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Millwall
Sheffield Wed.
Millwall
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Oxford United
Millwall
Oxford United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Millwall
Middlesbrough
Millwall
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Sheffield United
Millwall
Sheffield United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Millwall
Oxford United
Millwall
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Sunderland
Millwall
Sunderland
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Millwall
Stoke City
Millwall
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Leeds United
Millwall
Leeds United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Burnley
Millwall
Burnley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Millwall
Swansea City
Millwall
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
H
|
2.5
0/0.5
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Derby County
Millwall
Derby County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
Millwall
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Cardiff City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Watford
Cardiff City
Watford
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Sheffield United
Cardiff City
Sheffield United
Cardiff City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Cardiff City
Middlesbrough
Cardiff City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
Coventry
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Cardiff City
Watford
Cardiff City
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Cardiff City
Oxford United
Cardiff City
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Sheffield United
Cardiff City
Sheffield United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Preston North End
Cardiff City
Preston North End
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Queens Park Rangers
Cardiff City
Queens Park Rangers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Cardiff City
Sheffield Wed.
Cardiff City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Blackburn Rovers
Cardiff City
Blackburn Rovers
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Portsmouth
Cardiff City
Portsmouth
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Cardiff City
Bristol City
Cardiff City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 5 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 4 | 7 |
Khách vs Top 12 |
3 | 4 | 6 |
Khách vs Last 12 |
3 | 5 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andy Davies |
Điều khiển Millwall | 5 T 8 H 6 B |
Điều khiển Cardiff City | 10 T 3 H 5 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.7 |
Chấn thương
Aaron Ramsey | 10 | ||
Roko Simic | - |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 13
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.4 |
18 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 11.1 | 4.5 |