Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 4 | 9 | 14 | -30 | 21 | 24 | 15% |
Chủ | 13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 | 21 | 31% |
Khách | 14 | 0 | 3 | 11 | -32 | 3 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 14 | 11 | 2 | 22 | 53 | 4 | 52% |
Chủ | 13 | 6 | 7 | 0 | 11 | 25 | 8 | 46% |
Khách | 14 | 8 | 4 | 2 | 11 | 28 | 1 | 57% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LC
|
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1/1.5
T
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0/0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Burnley
Plymouth Argyle
Burnley
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Plymouth Argyle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Brentford
Plymouth Argyle
Brentford
Plymouth Argyle
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Plymouth Argyle
Sheffield United
Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
21 | 61 | 21 | 61 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Watford
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Preston North End
Plymouth Argyle
Preston North End
|
02 | 33 | 02 | 33 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
2.5
0/0.5
X
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Burnley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Burnley
Sunderland
Burnley
Sunderland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Reading
Burnley
Reading
Burnley
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Burnley
Blackburn Rovers
Burnley
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Stoke City
Burnley
Stoke City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Burnley
Middlesbrough
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Burnley
Sheffield United
Burnley
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Watford
Burnley
Watford
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Burnley
Norwich City
Burnley
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Derby County
Burnley
Derby County
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Middlesbrough
Burnley
Middlesbrough
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Burnley
Stoke City
Burnley
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Coventry
Burnley
Coventry
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Burnley
Bristol City
Burnley
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Swansea City
Burnley
Swansea City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Burnley
West Bromwich(WBA)
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Burnley
Millwall
Burnley
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Queens Park Rangers
Burnley
Queens Park Rangers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Burnley
Hull City
Burnley
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Burnley
Sheffield Wed.
Burnley
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
2
H
|
ENG LCH
|
Burnley
Preston North End
Burnley
Preston North End
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 6 | 9 |
Khách vs Top 12 |
7 | 6 | 2 |
Khách vs Last 12 |
7 | 5 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | John Busby |
Điều khiển Plymouth Argyle | 9 T 1 H 7 B |
Điều khiển Burnley | 2 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
Chấn thương
7 | Ibrahim Cissoko | Benson Hedilazio | - |
Hannes Delcroix | 44 | ||
Mike Tresor Ndayishimiye | 31 | ||
Aaron Ramsey | 21 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
17 Tổng số mất bàn 4
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.4
-
10% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 60%
-
50% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 2 | 0 | 6 | 5 | 0 | 3 | 7.9 | 2.8 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.4 |