Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 8 | 11 | 0 | 35 | 13 | 32% |
Chủ | 13 | 6 | 3 | 4 | 7 | 21 | 15 | 46% |
Khách | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | 12 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 12 | 5 | 11 | 0 | 41 | 8 | 43% |
Chủ | 14 | 9 | 2 | 3 | 8 | 29 | 4 | 64% |
Khách | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | 15 | 21% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Coventry
Watford
Coventry
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Coventry
Watford
Coventry
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Watford
Coventry
Watford
|
11 | 11 | 33 | 33 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Watford
Coventry
Watford
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Coventry
Watford
Coventry
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Watford
Coventry
Watford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Coventry
Watford
Coventry
|
00 | 00 | 32 | 32 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LC
|
Watford
Coventry
Watford
Coventry
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Watford(N)
Coventry
Watford(N)
Coventry
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
T
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Watford
Coventry
Watford
Coventry
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Watford
Coventry
Watford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Watford
Coventry
Watford
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Watford
Coventry
Watford
Coventry
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Watford
Coventry
Watford
|
02 | 02 | 04 | 04 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Watford
Coventry
Watford
Coventry
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0.5
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Watford
Coventry
Watford
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Watford
Coventry
Watford
Coventry
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Watford
Coventry
Watford
Coventry
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Watford
Coventry
Watford
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
B
|
|
ENG LCH
|
Watford
Coventry
Watford
Coventry
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Coventry
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Coventry
Blackburn Rovers
Coventry
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Bristol City
Coventry
Bristol City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Coventry
Sheffield Wed.
Coventry
Sheffield Wed.
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
Coventry
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
Coventry
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Coventry
West Bromwich(WBA)
Coventry
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Coventry
Burnley
Coventry
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Sheffield United
Coventry
Sheffield United
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Coventry
Sunderland
Coventry
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Derby County
Coventry
Derby County
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Coventry
Middlesbrough
Coventry
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Coventry
Queens Park Rangers
Coventry
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Coventry
Preston North End
Coventry
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
Watford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Preston North End
Watford
Preston North End
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Watford
Derby County
Watford
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Watford
Cardiff City
Watford
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Fulham
Watford
Fulham
Watford
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Sheffield United
Watford
Sheffield United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Watford
Queens Park Rangers
Watford
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Cardiff City
Watford
Cardiff City
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Portsmouth
Watford
Portsmouth
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Watford
Burnley
Watford
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Watford
West Bromwich(WBA)
Watford
West Bromwich(WBA)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Watford
Hull City
Watford
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Queens Park Rangers
Watford
Queens Park Rangers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Bristol City
Watford
Bristol City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
Watford
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Oxford United
Watford
Oxford United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Watford
Swansea City
Watford
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Watford
Sheffield Wed.
Watford
|
11 | 2 6 | 11 | 2 6 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Watford
Leeds United
Watford
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Watford
Luton Town
Watford
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
|
2.5/3
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 4 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 4 | 5 |
Khách vs Top 12 |
6 | 0 | 5 |
Khách vs Last 12 |
6 | 5 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Martin Coy |
Điều khiển Coventry | 1 T 0 H 2 B |
Điều khiển Watford | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
Chấn thương
13 | Ben Wilson | Ayotomiwa Dele Bashiru | 24 |
11 | Haji Wright | Daniel Bachmann | 1 |
17 | Raphael Borges Rodrigues |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 13
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
11 Tổng số mất bàn 18
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.4 |