Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 7 | 5 | 16 | -18 | 26 | 23 | 25% |
Chủ | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | 14 | 43% |
Khách | 14 | 1 | 1 | 12 | -20 | 4 | 23 | 7% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -5 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 7 | 10 | 10 | 0 | 31 | 17 | 26% |
Chủ | 15 | 6 | 3 | 6 | 3 | 21 | 16 | 40% |
Khách | 12 | 1 | 7 | 4 | -3 | 10 | 18 | 8% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Millwall
Luton Town
Millwall
Luton Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Luton Town
Millwall
Luton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Luton Town
Millwall
Luton Town
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Luton Town
Millwall
Luton Town
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Luton Town
Millwall
Luton Town
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5
B
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Millwall
Luton Town
Millwall
Luton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
|
|
ENG L1
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Millwall
Luton Town
Millwall
Luton Town
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Millwall
Luton Town
Millwall
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Luton Town
Oxford United
Luton Town
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Preston North End
Luton Town
Preston North End
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Nottingham Forest
Luton Town
Nottingham Forest
Luton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Luton Town
Queens Park Rangers
Luton Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Norwich City
Luton Town
Norwich City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Luton Town
Swansea City
Luton Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Luton Town
Bristol City
Luton Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Derby County
Luton Town
Derby County
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Swansea City
Luton Town
Swansea City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Luton Town
Norwich City
Luton Town
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Luton Town
Leeds United
Luton Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Hull City
Luton Town
Hull City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
West Bromwich(WBA)
Luton Town
West Bromwich(WBA)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Sunderland
Luton Town
Sunderland
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Watford
Luton Town
Watford
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
2.5/3
T
|
Millwall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Hull City
Millwall
Hull City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Millwall
Dagenham and Redbridge
Millwall
Dagenham and Redbridge
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Millwall
Sheffield Wed.
Millwall
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Oxford United
Millwall
Oxford United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Millwall
Coventry
Millwall
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Millwall
Middlesbrough
Millwall
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Sheffield United
Millwall
Sheffield United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Coventry
Millwall
Coventry
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Millwall
Oxford United
Millwall
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Sunderland
Millwall
Sunderland
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Millwall
Stoke City
Millwall
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Leeds United
Millwall
Leeds United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Burnley
Millwall
Burnley
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Millwall
Swansea City
Millwall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Plymouth Argyle
Millwall
Plymouth Argyle
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
H
|
2.5
0/0.5
X
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Derby County
Millwall
Derby County
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 3 | 9 |
Chủ vs Last 12 |
6 | 2 | 7 |
Khách vs Top 12 |
3 | 5 | 3 |
Khách vs Last 12 |
4 | 5 | 7 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Gavin Ward |
Điều khiển Luton Town | 12 T 3 H 9 B |
Điều khiển Millwall | 11 T 3 H 5 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
Chấn thương
4 | Tom Lockyer |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
15 Tổng số mất bàn 10
-
1.5 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.4 |