Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
Hòa
Khách

Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | 20 | 21% |
Chủ | 14 | 4 | 6 | 4 | 1 | 18 | 21 | 29% |
Khách | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | 19 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 8 | 11 | -10 | 35 | 14 | 32% |
Chủ | 15 | 8 | 4 | 3 | 4 | 28 | 5 | 53% |
Khách | 13 | 1 | 4 | 8 | -14 | 7 | 21 | 8% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Stoke City
Oxford United
Stoke City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stoke City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Portsmouth
Stoke City
Portsmouth
Stoke City
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Stoke City
West Bromwich(WBA)
Stoke City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG FAC
|
Sunderland
Stoke City
Sunderland
Stoke City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Plymouth Argyle
Stoke City
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Stoke City
Burnley
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Sunderland
Stoke City
Sunderland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Leeds United
Stoke City
Leeds United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Stoke City
Sheffield Wed.
Stoke City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Stoke City
Luton Town
Stoke City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Stoke City
Sunderland
Stoke City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Burnley
Stoke City
Burnley
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Preston North End
Stoke City
Preston North End
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Millwall
Stoke City
Millwall
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Derby County
Stoke City
Derby County
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Southampton
Stoke City
Southampton
Stoke City
|
21 | 32 | 21 | 32 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Stoke City
Sheffield United
Stoke City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Stoke City
Bristol City
Stoke City
Bristol City
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
|
2.5
T
|
Oxford United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Luton Town
Oxford United
Luton Town
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Blackburn Rovers
Oxford United
Blackburn Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Exeter City
Oxford United
Exeter City
Oxford United
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Oxford United
Preston North End
Oxford United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Oxford United
Millwall
Oxford United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Plymouth Argyle
Oxford United
Plymouth Argyle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Cardiff City
Oxford United
Cardiff City
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Oxford United
Leeds United
Oxford United
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Sheffield Wed.
Oxford United
Sheffield Wed.
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Oxford United
Queens Park Rangers
Oxford United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Millwall
Oxford United
Millwall
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Oxford United
Sheffield United
Oxford United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Middlesbrough
Oxford United
Middlesbrough
|
13 | 2 6 | 13 | 2 6 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Oxford United
Watford
Oxford United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Hull City
Oxford United
Hull City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Swansea City
Oxford United
Swansea City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Oxford United
Sunderland
Oxford United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Oxford United
Derby County
Oxford United
Derby County
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
West Bromwich(WBA)
Oxford United
West Bromwich(WBA)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
|
0/0.5
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 6 | 9 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 4 | 3 |
Khách vs Top 12 |
3 | 4 | 7 |
Khách vs Last 12 |
6 | 4 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Farai Hallam |
Điều khiển Stoke City | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Oxford United | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
Chấn thương
Kyle Edwards | 29 | ||
Siriki Dembele | 23 | ||
Nelson Benjamin | 16 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 14
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.4
-
13 Tổng số mất bàn 16
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | 8.3 | 3.3 |
27 | 6 | 0 | 6 | 3 | 0 | 9 | 9.8 | 3.3 |
26 | 4 | 0 | 8 | 5 | 0 | 7 | 8.8 | 3.7 |
25 | 7 | 0 | 5 | 6 | 0 | 6 | 10.8 | 3.4 |
24 | 5 | 1 | 6 | 4 | 0 | 8 | 9.8 | 3.6 |
23 | 8 | 1 | 3 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
22 | 11 | 0 | 1 | 8 | 0 | 4 | 8.7 | 4.1 |
21 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 9.6 | 3.8 |
20 | 5 | 0 | 7 | 3 | 0 | 9 | 10.4 | 4.0 |
19 | 4 | 2 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.8 | 3.4 |